0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1072
|
Sản xuất đường
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: -Sản xuất dụng cụ phân tích thí nghiệm (Thiết bị phân tích mẫu máu) -Sản xuất máy li tâm, máy siêu âm
|
2660
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
Chi tiết: Sản xuất máy móc cơ điện học, điện liệu pháp như thiết bị cộng hưởng từ tính, thiết bị siêu âm y tế, thiết bị trợ thính, máy ghi điện tim, thiết bị nội soi cơ điện học, sản xuất máy bức xạ và ống ứng dụng, sản xuất thiết bị chuẩn đoán y tế, chữa bệnh y tế
|
2670
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: -Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện -Sản xuất mô tơ và máy phát
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: -Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa -Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: -Sữa chữa máy photocopy -Sửa chữa máy chữ
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị kiểm tra và giám sát các tính chất hoá học, vật lý và điện -Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và thiết bị chiếu chụp X-quang, điện liệu pháp, điện y, thiết bị siêu âm y tế, máy điều hòa nhịp tim, máy trợ thính, máy đo nhịp tim bằng điện, thiết bị nội soi, thiết bị chiếu chụp
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng mô tơ điện, máy phát điện và bộ mô tơ máy phát điện -Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện - Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện.
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình Bán buôn thuốc và dụng cụ y tế
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc,thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu (Trừ vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ mỹ phẩm, son phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác -Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm -Bán lẻ thuốc - Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, nước thơm, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động tại chợ (Trừ hoạt động đấu giá)
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
8810
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: -Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi -Sửa chữa máy chiếu
|