- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402261160]-CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VNGREENS
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VNGREENS | |
---|---|
Tên quốc tế | VNGREENS SOLUTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNGREENS.,JSC |
Mã số thuế | 0402261160 |
Địa chỉ | Số 30 đường Đỗ Đăng Đệ, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ SÂM |
Điện thoại | 0931909779 |
Ngày hoạt động | 2025-01-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lập trình máy vi tính
Phát triển phần mềm ứng dụng trí tuệ nhân tạo, các giải pháp AI và hệ thống tự động hóa. |
Cập nhật mã số thuế 0402261160 lần cuối vào 2025-03-05 16:37:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dinh dưỡng y học. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất vi mạch, chíp bán dẫn và các linh kiện điện tử khác. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất cây kiosk, cây rút số tự động bằng gỗ, ván. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sữa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị hệ thống nước và điều hòa không khí, hệ thống viễn thông, cáp mạng, camera quan sát, an ninh, phòng cháy chữa cháy, hệ thống tự động hóa. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống viễn thông, cáp mạng, camera quan sát, an ninh, phòng cháy chữa cháy, hệ thống tự động hóa; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm dầu gió, dầu xoa bóp. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị, sản phẩm trong lĩnh vực phát thanh truyền hình; Bán buôn các thiết bị, sản phẩm viễn thông và hệ thống viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (riêng gạch, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu xe. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Phát triển phần mềm ứng dụng trí tuệ nhân tạo, các giải pháp AI và hệ thống tự động hóa. |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Tư vấn triển khai hệ thống AI, quản trị dữ liệu và phát triển hạ tầng AI. |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; Dịch vụ phục hồi dữ liệu; Dịch vụ công nghệ thông tin: Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật; Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; Chứng thực chữ ký điện tử. |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin; Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê trung tâm dữ liệu (data center), trung tâm hỗ trợ qua điện thoại (call center) (trừ thông tin nhà nước cấm) và các dịch vụ cho thuê các quy trình nghiệp vụ (BPO); Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo,.... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; Chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng; Cung cấp trực tuyến phần mềm (ứng dụng và cung cấp các dịch vụ ứng dụng, các dịch vụ xử lý dữ liệu lớn (Big Data), học máy (Machine Learning), và ứng dụng trí tuệ nhân tạo). |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí, v.v... (trừ thông tin nhà nước cấm) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Hoạt động môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản (trừ hoạt động đấu giá). |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, Tư vấn quản lý dự án đầu tư; Tư vấn và quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Lập hồ sơ dự thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn thiết kế; Tư vấn giám sát; Kiểm thử phần mềm; Tư vấn, khảo sát, lập đề cương dự toán chi tiết (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, Thiết kế công trình điện, nước dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cầu đường bộ và thủy lợi; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế và tổng dự toán các công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế dự toán các công trình dân dụng và công nghiệp; Đấu thầu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế trang trí nội ngoại thất công nghiệp; thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch các khu chức năng đô thị và nông thôn; lập dự án đầu tư xây dựng; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng. |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu, thiết kế và phát triển các công nghệ vi mạch bán dẫn, trí tuệ nhân tạo AI. |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo marketing online. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch thuật; Chuyển giao công nghệ; Tư vấn các giải pháp về công nghệ; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê các thiết bị và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin, viễn thông và hệ thống viễn thông; Cho thuế máy móc, thiết bị xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo về công nghệ, các khóa đào tạo ngắn hạn về chăm sóc sức khỏe. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |