- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3401191798]-CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG CÔNG NGHỆ CAO BÌNH THUẬN VINA 1
CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG CÔNG NGHỆ CAO BÌNH THUẬN VINA 1 | |
---|---|
Mã số thuế | 3401191798 |
Địa chỉ | Thôn Hiệp Hòa, Xã Tân Thắng, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN HÒA |
Ngày hoạt động | 2019-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực La Gi - Hàm Tân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi gia cầm
|
Cập nhật mã số thuế 3401191798 lần cuối vào 2025-03-06 09:11:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau các loại, trồng đậu các loại, trồng hoa hàng năm) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; trồng cây hàng năm khác còn lại) |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng nho; trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; trồng nhãn, vải, chôm chôm; trồng cây ăn quả khác) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây gia vị lâu năm, trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm, trồng cây lâu năm khác còn lại) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Sản xuất giống trâu bò; chăn nuôi trâu, bò) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
Chi tiết: Sản xuất giống ngựa, lừa; chăn nuôi ngựa, lừa, la) |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai; chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai) |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Sản xuất giống lợn, chăn nuôi lợn) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ, trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre, trồng rừng và chăm sóc rừng khác; ươm giống cây lâm nghiệp) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; bán buôn hoa và cây; bán buôn động vật sống; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn rau quả; bán buôn cà phê; bán buôn chè; bán buôn thực phẩm khác) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nguyên liệu rắn khác; bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; bán buôn sắt, thép; bán buôn kim loại khác) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, vécni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; bán buôn cao su; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được )phân vào đâu) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |