Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[1100598642-029]-CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH TÂY NINH

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH TÂY NINH
Tên quốc tế GREENFEED VIET NAM CORPORATION – TAY NINH BRANCH
Tên viết tắt GREENFEED VN – CN TÂY NINH
Mã số thuế 1100598642-029
Địa chỉ Đường N8, Khu Công nghiệp Phước Đông, Xã Đôn Thuận, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Người đại diện QUANG THANH CƯỜNG
Điện thoại 02836222555
Ngày hoạt động 2022-01-09
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật mã số thuế 1100598642-029 lần cuối vào 2025-03-03 23:01:55.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu

Chi tiết: Gấc.

0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Chi tiết: Gừng, nghệ, sả.

0129 Trồng cây lâu năm khác

Chi tiết: Tre, tràm.

0145 Chăn nuôi lợn

Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh heo thịt và heo giống

0146 Chăn nuôi gia cầm

Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh gà giống và gà thịt; Sản xuất và kinh doanh gà lấy trứng; Sản xuất và kinh doanh vịt giống, vịt thương phẩm (thủy cầm). Không sản xuất tại trụ sở chính.

0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển

Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản

1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt gia cầm, gia súc

1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản

1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất súp và nước xuýt; Sản xuất thực phẩm, đồ ăn dinh dưỡng; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt, dấm; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; Sản xuất các món ăn từ trứng; Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo.

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy hải sản, premix

2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thuốc thú y, thuốc thủy sản

3511 Sản xuất điện

Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0511, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1213, 1214, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1702, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2308, 2309; Bán buôn phế phẩm, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp là nguyên liệu sản xuất thực phẩm.

4632 Bán buôn thực phẩm
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)

Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các nhóm hàng hóa là động vật tươi sống, các sản phẩm từ động vật có mã HS: 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 0208, 0210, 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0404, 0407, 0408, 1504, 1516, 2835, 2922, 3203 và 0209, 1209, 1210, 1212, 1302, 1501, 1502, 1503, 1505, 1506, 1517, 1521, 1601, 1602, 1603, 1604, 2518, 2836, 2842, 2930 (trừ mã 2930.90 và thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam), 3204, 3507; các loại thuốc thú y có mã HS 2941.90.00, 3002.30.00, 3002.90.00, 3004.10.16, 3004.10.19, 3004.10.29, 3004.20.10, 3004.20.39, 3004.20.71, 3004.20.79, 3004.20.91, 3004.20.99, 3004.32.40, 3004.39.00, 3004.40.90, 3004.50.21, 3004.50.29, 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.30, 3004.90.79, 3004.90.99; thuốc bảo vệ thực vật có mã HS 3808 (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam) và phân bón, nguyên vật liệu, dụng cụ, máy móc, thiết bị dùng trong nông nghiệp, sản xuất thức ăn chăn nuôi có mã HS 3101, 3215, 3814, 3824, 3923, 4010, 4819, 5401, 7315, 7318, 8201, 8208, 8409, 8413, 8431, 8434, 8436, 8452, 8474, 8479, 8480, 8482, 8483, 8484, 8504, 8536, 8537, 8544.

4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm thức ăn chăn nuôi có mã HS: 2301, 2302, 2304, 2306; và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 2308, 2309; các nhóm hàng hóa là động vật tươi sống, các sản phẩm từ động vật và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 0208, 0210, 0301, 0302, 0303, 0304, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0404, 0407, 0408, 0511, 1001, 1005, 1504, 1516, 1702, 2303, 2835, 2922, 3203 và 0209, 1002, 1003, 1004, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1212, 1213, 1214, 1302, 1501, 1502, 1503, 1505, 1506, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1517, 1521, 1601, 1602, 1603, 1604, 2305, 2518, 2836, 2842, 2930 (trừ mã 2930.90 và thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam), 3204, 3507; các loại thuốc thú y có mã HS 2941.90.00, 3002.30.00, 3002.90.00, 3004.10.16, 3004.10.19, 3004.10.29, 3004.20.10, 3004.20.39, 3004.20.71, 3004.20.79, 3004.20.91, 3004.20.99, 3004.32.40, 3004.39.00, 3004.40.90, 3004.50.21, 3004.50.29, 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.30, 3004.90.79, 3004.90.99; thuốc bảo vệ thực vật có mã HS 3808 (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam) và phân bón, nguyên vật liệu, dụng cụ, máy móc, thiết bị dùng trong nông nghiệp, sản xuất thức ăn chăn nuôi có mã HS 3101, 3215, 3814, 3824, 3923, 4010, 4819, 5401, 7315, 7318, 8201, 8208, 8409, 8413, 8431, 8434, 8436, 8452, 8474, 8479, 8480, 8482, 8483, 8484, 8504, 8536, 8537, 8544.

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Kinh doanh bất động sản

7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên

Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực sinh học

8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu.

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Đôn Thuận

CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI THÁI HƯNG

Mã số thuế: 3900852179
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MINH THÚY
Số 83, tổ 3, ấp Sóc Lào, Xã Đôn Thuận, Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh

TRƯỜNG MẪU GIÁO ĐÔN THUẬN

Mã số thuế: 3900842879
Người đại diện:
ấp Sóc Lào - Đôn Thuận, Xã Đôn Thuận, Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT SINCETECH

Mã số thuế: 3901347059
Người đại diện: NGUYỄN THỊ CHUYỆN
A1-02, ấp Thuận Lợi, Xã Đôn Thuận, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SPA PHÚ QUÝ

Mã số thuế: 3901343079
Người đại diện: BÙI TRỌNG VINH
ấp Bến Kinh, Xã Đôn Thuận, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN PHẠM ANH LÝ

Mã số thuế: 3901335159
Người đại diện: PHẠM ANH LÝ
029, Tổ 2, Ấp Bến Kinh, Xã Đôn Thuận, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị xã Trảng Bàng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHONG TRÍ PHÁT PTP

Mã số thuế: 3901340085
Người đại diện: NGUYỄN TẤN TRỌNG
3184 Khu phố Bàu Mây, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐIỆN THÔNG MINH SMART ELECTRIC

Mã số thuế: 3901337325
Người đại diện: TRẦN VĂN VŨ
Tổ 5, Khu phố An Bình, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

CHI NHÁNH TÂY NINH - CÔNG TY TNHH SHUANG YI CHEMICAL

Mã số thuế: 0315723605-001
Người đại diện: YANG, XIAOBO
Số nhà 72/39, đường 19/26 Khu phố Gia Huỳnh, Thị Trấn Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TN CUNG CẤP SUẤT ĂN CÔNG NGHIỆP BÌNH AN

Mã số thuế: 3901209605
Người đại diện: BÙI THỊ NHÀN
72/53A, Đường 19/26 Bời Lời, Khu phố Gia Huỳnh, Thị Trấn Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TMDV TRÍ QUYỀN

Mã số thuế: 3901286945
Người đại diện: NGUYỄN QUYỀN
Ấp An Phú, Xã An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Tây Ninh

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIÊN LONG

Mã số thuế: 3900411294
Người đại diện: Hà Văn Long
Hương Lộ 6, ấp Xóm Mới 1, xã Trí Bình, , Huyện Châu Thành, Tây Ninh

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TDIF

Mã số thuế: 3901093654
Người đại diện: NGUYỄN TRÍ THỨC
Nhà số A7, khu dân cư Bình Phong, ấp Bình Phong, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

TRƯỜNG TIỂU HỌC SUỐI ĐÁ A

Mã số thuế: 3900834194
Người đại diện: Đặng Thành Nhân
ấp Phước Hội, Xã Suối Đá, Huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THANG MÁY WIN STAR VIỆT NAM

Mã số thuế: 3901331154
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH
ấp Cây Xoài, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu, Tây Ninh

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HÀN VIỆT

Mã số thuế: 3901311214
Người đại diện: NGUYỄN THỊ BÉ THUẬN
Thửa đất số 506, tờ bản đồ 25, ấp Trâm Vàng 2, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam