- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2200759983]-CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ THANH SÓC TRĂNG
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ THANH SÓC TRĂNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HA THANH SOC TRANG JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2200759983 |
Địa chỉ | Lô Q, Khu công nghiệp An Nghiệp, ấp Phụng Hiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẰNG |
Điện thoại | 0984532585 |
Ngày hoạt động | 2019-03-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
Cập nhật mã số thuế 2200759983 lần cuối vào 2025-02-21 12:07:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng, chăm sóc các loại hoa, cây cảnh, cây xanh phục vụ môi trường đô thị và công viên |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Nuôi trồng, sản xuất, chế biến các mặt hàng nông, lâm nghiệp và thủy sản, kinh doanh lương thực, thực phẩm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác, chế biến các loại quặng |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
Chi tiết: Sản xuất hồ, bê tông chịu lửa; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông; Sản xuất các cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa nóng, bê tông asphalt |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất và lắp dựng các cấu kiện thép xây dựng và giao thông |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại, cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ: nội, ngoại thất, văn phòng, gia dụng và thiết bị trường học; Sản xuất máy chuyên dùng phục vụ ngành giao thông, thủy lợi, xây dựng; Sản xuất máy móc phục vụ ngành công, nông, ngư, lâm nghiệp, máy móc phục vụ ngành khai thác và chế biến khoáng sản, than đá; Sản xuất vật liệu xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công các công trình công viên và cây xanh đô thị; Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, san lấp mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị các công trình điện chiếu sáng đô thị và cấp thoát nước - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống điện chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng nông, lâm nghiệp và thủy sản, Kinh doanh lương thực, thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán, sản xuất và lắp ráp linh kiện điện tử, đồ điện gia dụng, điện dân dụng, điện công nghiệp và máy biến áp; đồ gỗ: nội, ngoại thất, văn phòng, gia dụng và và thiết bị trường học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Buôn bán và sản xuất thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn, điện thoại; thiết bị bưu chính viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy chuyên dùng phục vụ ngành giao thông, thủy lợi, xây dựng; Máy móc phục vụ ngành công, nông, ngư và lâm nghiệp; Máy móc phục vụ ngành khai thác và chế biến khoáng sản, than đá. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán các loại quặng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng: gạch xây, đá, cát, sỏi, vôi cục, vôi tôi, tấm lợp, kết cấu thép xây dựng, bê tông thương phẩm, bê tông đúc sẵn, tre, nứa, lá, đà giáo, cốp pha, cừ tràm, kính tấm xây dựng, đá ốp lát có tạo hình cắt, mài cạnh; Buôn bán nhũ tương; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng - Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh…; - Bán buôn phân bón; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giầy dép; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn bột giấy; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Buôn bán các loại hoa, cây cảnh, cây xanh phục vụ môi trường đô thị và công viên Bán lẻ vàng trang sức mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống giải khát, vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ trường) Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể Cung cấp xuất ăn theo hợp đồng - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Giáo dục dự bị; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |