- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5901170983]-CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNH TRÌNH VIỆT NAM XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNH TRÌNH VIỆT NAM XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | HANH TRINH VIET NAM XANH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTY CP HÀNH TRÌNH VIỆT NAM XANH |
Mã số thuế | 5901170983 |
Địa chỉ | 35 Hoàng Văn Thụ, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THANH HOA |
Điện thoại | 0386382606 |
Ngày hoạt động | 2021-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực An Khê - Đak Pơ - Kông C |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
Cập nhật mã số thuế 5901170983 lần cuối vào 2025-02-16 16:33:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi, xuất nhập khẩu trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Chăn nuôi, xuất nhập khẩu dê, cừu |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch,...); - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; - Đánh giá ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; - Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hương liệu tự nhiên; sản phẩm có hỗn hợp mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm; pepton; dẫn xuất của pepton; các chất protein khác và dẫn xuất của chúng; hương các loại (không sản xuất tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn giống thủy sản, thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, mua bán giống cây trồng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán ống nước, ống dẫn, khớp nối ... phục vụ thi công hệ thống tưới (Trừ gỗ) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp; Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn hóa chất công nghiệp; phụ gia thực phẩm - Mua bán chất rửa rau quả, chất bảo quản thực phẩm, hóa chất (Trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |