- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110012287]-CÔNG TY CỔ PHẦN HANOI STUDIO
CÔNG TY CỔ PHẦN HANOI STUDIO | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI STUDIO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOI STUDIO JSC |
Mã số thuế | 0110012287 |
Địa chỉ | Số nhà 23-25, Phố Mạc Đĩnh Chi, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG NGHĨA HOÀNG |
Điện thoại | 0927122101 |
Ngày hoạt động | 2022-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
Cập nhật mã số thuế 0110012287 lần cuối vào 2025-02-27 19:38:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị viễn thông, thiết bị vật tư bưu chính viễn thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu và sản phẩm thực phẩm dành cho người |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh máy móc thiết bị điệntử, điện lạnh, điện toán, điện lực và các loại máy móc, thiết bị ngành nghề đa dụng; Buôn bán vali, cặp, túi hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh hàng tiêu dùng hoa quả, bánh kẹo, rượu bia, nước giải khát, hàng nông lâm thủy hải sản; kinh doanh hóa chất phục vụ đời sống và các ngành dịch vụ công, nông, lâm, ngư nghiệp (trừ các hóa chất Nhà nước cấm); Kinh doanh sản phẩm cho công trình có cường độ cao và công trình chịu mặn; Kinh doanh lâm sản và gỗ (trừ lâm sản Nhà nước cấm); Kinh doanh nguyên liệu và sản phẩm: Nhựa, giấy, vật tư thiết bị vận tải đường bộ, biển, vật tư thiết bị ngành in; Buôn bán vật tư thiết bị phương tiện y tế, văn hóa, giáo dục, giao thông, thủy lợi, thủy sản; Buôn bản tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy móc thiết bị phục vụ sản xuất, điện tử, tin học, điện lạnh, thiết bị văn phòng, dệt may; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Radio, cassete, tivi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc, đầu video, đầu đĩa CD, DVD |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, khu du lịch sinh thái và các dịch vụ liên quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quầy bar; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ ăn uống khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video, chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
Chi tiết: Thực hiện hậu kỳ cho sản phẩm phim thương mại, videoclip |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạcchi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke).
Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh dịch vụ karaoke) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất, trang trí công trình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện ca nhạc, giải trí, hội nghị, hội thảo, lễ hội |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
Chi tiết: Khai thác, sử dụng bảo tàng nghệ thuật |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh Bowling, khiêu vũ (không bao gồm kinh doanh vũ trường), thư viện đọc sách giải trí, các trò chơi điện tử công viên, tennis, bơi lội, du thuyền; dịch vụ vui chơi giải trí thi đấu thể thao, quán bar, phòng hát karaoke (trừ các loại hình vui chơi giải trí Nhà nước cấm |