- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402124857]-CÔNG TY CỔ PHẦN HÀO THIÊN PHÚ GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀO THIÊN PHÚ GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | HAO THIEN PHU GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAO THIEN PHU GROUP.,JSC |
Mã số thuế | 1402124857 |
Địa chỉ | Ấp Bình Hưng, Xã Bình Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN VỊNH |
Ngày hoạt động | 2019-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. Mua bán cát, đá, sỏi. Mua bán đồ gỗ xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 1402124857 lần cuối vào 2025-02-25 18:49:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Sấy lúa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát lúa; lau bóng gạo xuất khẩu |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới
Chi tiết: Sản xuất dây dù |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất can nhựa, chai nhựa (loại trừ: Sản xuất các sản phẩm từ xốp cách nhiệt sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất lưới B40, đinh, ốc, vít |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản. Mua bán lúa |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán gạo, tấm; Mua bán lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ. Mua bán can nhựa, chai nhựa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. Mua bán cát, đá, sỏi. Mua bán đồ gỗ xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán lưới B40, đinh, ốc, vít và dây dù. Mua bán cám, trấu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho, nhà xưởng. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |