- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4500646462]-CÔNG TY CỔ PHẦN HASOLEN SOLAR – NINH THUẬN
CÔNG TY CỔ PHẦN HASOLEN SOLAR – NINH THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | HASOLEN SOLAR – NINH THUAN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HASOLEN SOLAR – NINH THUAN .,JSC |
Mã số thuế | 4500646462 |
Địa chỉ | Thôn Tà Lú 2, Xã Phước Đại, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC OÁNH |
Điện thoại | 0901422406 |
Ngày hoạt động | 2021-01-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Đầu tư xây dựng các khu công nghiêp; cho thuê nhà xưởng, kho bãi; cho thuê trang trại. |
Cập nhật mã số thuế 4500646462 lần cuối vào 2025-03-08 16:02:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây công nghiệp. |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Khai thác thuỷ sản nước lợ; Khai thác thuỷ sản nước ngọt. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ; Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt. |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất san lấp mặt bằng. |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai. |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, vecni và chất sơn quét tương tự. |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất thạch cao, bột matic. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, cửa cuốn. |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thùng và container. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, và lắp đặt điều hòa không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi, máy khâu, điều hòa không khí, bình cứu hỏa các loại, hệ thống phòng cháy chửa cháy, thiết bị điện tử cho tàu, thuyền, thiết bị bảo vệ, báo động, hệ thống bơm, ống nước, máy tính, máy văn phòng. |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, và lắp đặt đồ điện, mạng điện gia dụng. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý môi trường. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình: Hạ tầng kỹ thuật công nghiệp, điện đến 35KV, đường ống cấp, thoát nước và bể chứa, thủy lợi, giao thông đường thủy (cảng sông, biển, công trình đường ngầm dưới nước); Xây dựng nhà máy nước ngầm. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét, khai thông luồng lạch. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thủy, hải sản, gia súc, gia cầm. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: kinh doanh nước uống tinh khiết đóng chai; Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia). Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, trà, cà phê,…). |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm; Mua bán các loại điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán và sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời: Máy nước nóng, điện chiếu sáng, biogas đa năng, sấy khô nông sản, hệ thống làm nhạt hóa nước biển;Mua bán thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; Mua bán xe có động cơ, xe ô tô các loại, xe cẩu, xe nâng, máy nén khí; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, inox. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán thạch cao, bột matic. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; vận tải khách du lịch; Vận tải hành khách bằng xe ô tô điện. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch. |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng các khu công nghiêp; cho thuê nhà xưởng, kho bãi; cho thuê trang trại. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe con chở khách, xe moóc, xe tải, xe cẩu, xe nâng. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tàu vận tải biển, sông; máy nén khí, container, máy phát điện, thiết bị nâng hạ, thiết bị cứu sinh, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, máy fax, máy photocopy). |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tổ chức sự kiện: họp mặt, giao lưu, liên hoan, sinh hoạt cộng đồng. |