1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại thực phẩm bao gồm:
- Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng;
- Thực phẩm chức năng
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2030
|
Sản xuất sợi nhân tạo
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Doanh nghiệp sản xuất vacxin, sinh phẩm y tế
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm.
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, trang thiết bị y tế, thiết bị y sinh
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác; Hoạt động của các phương tiện xử lý rác thải độc hại; Xử lý và tiêu hủy các động vật sống và chết bị nhiễm độc và các chất thải gây bệnh khác; Thiêu hủy rác thải độc hại; Tiêu hủy các hàng hóa đã qua sử dụng như tủ lạnh để loại trừ các chất thải gây hại;
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng (Luật an toàn thực phẩm), Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, bán buôn thủy sản, bán buôn rau quả, bán buôn cà phê, bán buôn chè, Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại A, B, C, D
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác: hóa chất dùng trong xét nghiệm - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Đại lý bán buôn vacxin, sinh phẩm y tế;
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Cơ sở bán lẻ thuốc
- Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ, căn hộ du lịch
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát (không bao gồm tư vấn tài chính, pháp luật và thiết kế công trình);
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới chuyển giao Công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế
|
7740
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Chi tiết: Nhận tiền nhuận bút hoặc phí giấy phép của việc sử dụng:
- Bằng sáng chế,
- Thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ,
- Nhãn hàng,
- Thỏa thuận quyền kinh doanh.
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao đông trong nước
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài: Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được Cơ quan nhà nước cấp giấy phép)
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa, Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài.
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng;
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viên
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng khám;
- Cơ sở dịch vụ cận lâm sàng;
- Cơ sở cấp cứu ngoại viện
- Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh y học gia đình
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
Chi tiết: Dịch vụ tiêm chủng
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Phòng xét nghiệm;
- Cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh trong nước và ra nước ngoài;
- Cơ sở giám định y khoa
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
|