0220
|
Khai thác gỗ
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các chế phẩm vi sinh xử lý, cải tạo môi trường
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất tivi
- Sản xuất màn hình
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện, linh kiện điện tử, viễn thông, thiết bị văn phòng, thiết bị tiết kiệm điện
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2825
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
Chi tiết: - Sản xuất chế biến thực phẩm và thực phẩm chức năng
- Sản xuất sản phẩm tỏi đen, dịch tỏi đen, cao tỏi đen
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: - Sản xuất máy móc xử lý môi trường
- Sản xuất máy móc, thiết bị xử lý nuôi trồng - thủy sản
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: - Sửa chữa thiết bị công nghệ thông tin, viễn thông
- Sữa chữa thiết bị văn phòng
- Sữa chữa thiết bị camera, mạng, âm thanh...
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng thông tin, liên lạc
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Môi giới thương mại
- Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm và thực phẩm chức năng
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán thiết bị phòng chống cháy nổ, thiết bị văn phòng, thiết bị tiết kiệm điện
- Mua bán các trang thiết bị trường học, trang thiết bị y tế
- Mua bán đồ chơi trẻ em
- Bán buôn hàng mỹ phẩm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán sơn và phụ gia
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán các chế phẩm vi sinh xử lý, cải tạo môi trường
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Cung cấp phần mềm, phần cứng
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa
- Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa
- Dịch vụ môi giới hàng hải
- Dịch vụ cung ứng tàu biển
- Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn phần mềm, phần cứng
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế, lắp đặt hệ thống điện
- Thiết kế hệ thống công nghệ thông tin, điện tử (camera, mạng, âm thanh...)
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ môi trường
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy nghề
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|