- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0108605145]-CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT CẤU KIẾN TRÚC - GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT CẤU KIẾN TRÚC - GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET CONSTRUCTION QUALITY INSPECTION - ARCHITECTURAL STRUCTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VKT., JSC |
Mã số thuế | 0108605145 |
Địa chỉ | Số nhà 31, ngõ 167 phố Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG NGỌC HIỂN |
Điện thoại | 0915260884 |
Ngày hoạt động | 2019-01-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Kiểm định chất lượng công trình, bộ phận công trình, chất lượng vật liệu xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng, Thiết kế kiến trúc, kết cấu các công trình xây dựng; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, san nền, thoát nước, đường bộ trong khu công nghiệp, khu đô thị; cầu, đường giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thẩm tra các dự án đầu tư xây dựng; Dịch vụ đo đạc bản đồ địa chính; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, thẩm tra dự toán,tổng mức đầu tư các công trình xây dựng;Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, quan trắc công trình xây dựng, kiểm định xây dựng và chứng nhận hợp quy, Giám định chất lượng công trình, kiểm tra và đánh giá kết cấu công trình bộ phận công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Cầu đường, hạ tầng, nông nghiệp và phát triển nông thôn;Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Quan trắc lún, quan trắc nghiêng công trình; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng (Chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ đã đăng kí); Tư vấn đấu thầu, Tư vấn chuẩn bị dự án, Tư vấn thực hiện dự án, Tư vấn điều hành quản lý dự án; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế điện, cơ điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án |
Cập nhật mã số thuế 0108605145 lần cuối vào 2025-03-03 16:04:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp – hạ tầng – cầu đường – các công trình thể thao ngoài trời (sân bóng nhân tạo, sân tennis, sân bóng rổ, thi công nội ngoại thất công trình, xây dựng công trình điện, cấp thoát nước…) - Thi công, tôn tạo tu bổ phục chế các di tích lịch sử, công trình văn hóa nghệ thuật, xây dựng khu vui chơi văn hóa nghệ thuật, xây dựng khu vui chơi văn hóa thể thao, khu đô thị mới, khu dân cư tập trung, cụm công nghiệp, công trình bưu điện, khu công nghệ cao... |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, + Lắp đặt thiết bị công nghệ, điện nước, đo lường, phòng chống cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng (không bao gồm xông hơi khử trùng) - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà, Thuê cần trục có người điều khiển |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, văn phòng, dệt, may, da giày, y tế, đo lường - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình, bộ phận công trình, chất lượng vật liệu xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng, Thiết kế kiến trúc, kết cấu các công trình xây dựng; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, san nền, thoát nước, đường bộ trong khu công nghiệp, khu đô thị; cầu, đường giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thẩm tra các dự án đầu tư xây dựng; Dịch vụ đo đạc bản đồ địa chính; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, thẩm tra dự toán,tổng mức đầu tư các công trình xây dựng;Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, quan trắc công trình xây dựng, kiểm định xây dựng và chứng nhận hợp quy, Giám định chất lượng công trình, kiểm tra và đánh giá kết cấu công trình bộ phận công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Cầu đường, hạ tầng, nông nghiệp và phát triển nông thôn;Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Quan trắc lún, quan trắc nghiêng công trình; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng (Chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ đã đăng kí); Tư vấn đấu thầu, Tư vấn chuẩn bị dự án, Tư vấn thực hiện dự án, Tư vấn điều hành quản lý dự án; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế điện, cơ điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ
Chi tiết: Hoạt động lưu trữ; |