- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3300101170]-CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC ĐÁ THỪA THIÊN HUẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC ĐÁ THỪA THIÊN HUẾ | |
---|---|
Mã số thuế | 3300101170 |
Địa chỉ | 323 Bùi thị Xuân, Phường Phường Đúc, Quận Thuận Hóa, Thành phố Huế, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Điện thoại | 02343823599 |
Ngày hoạt động | 1999-01-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Khai thác đá các loại, vật liệu xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 3300101170 lần cuối vào 2025-02-23 19:04:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá các loại, vật liệu xây dựng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: - Dịch vụ khoan nổ mìn; - Thăm dò, khai thác khoáng sản. |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và chế biến đá ốp lát, đá Granite các loại, vật liệu xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công trình vui chơi giải trí, công trình văn hóa thể thao, công trình điện, cấp thoát nước, gia cố xử lý nền móng công trình; - Thi công công trình dân dụng, xây dựng dân dụng với quy mô nhỏ. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật tư, thiết bị phục vụ khai thác và chế biến đá ốp lát, đá xây dựng, đá Block |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà, xưởng, văn phòng, kho bãi, bãi để xe |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động vui chơi, giải trí: không bao gồm hoạt động karaoke, vũ trường |