1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2021
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế. Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp.
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
|
7010
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư; Xây dựng và quản lý các dự án đầu tư; Tư vấn các thủ tục đăng ký về công bố chất lượng sản phẩm, sở hữu trí tuệ, chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm; Tư vấn thủ tục công bố hợp chuẩn hợp quy (trừ tư vấn pháp luật, tài chính).
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông cầu đường, bộ, thủy lợi.
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định chất lượng và giám định thương mại. Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện, máy móc và các thiết bị đo lường.Thực hiện kiểm nghiệm và thí nghiệm sản phẩm trong các lĩnh vực.
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Tư vấn, nghiên cứu khoa học, ứng dụng và phát triển công nghệ đo lường
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế website, logo thương hiệu, thiết kế tạo mẫu (không bao gồm thiết kế công trình và thiết kế phương tiện vận tải).
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại. Tư vấn về môi trường. Công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy. Tổ chức chứng nhận sự phù hợp: Chứng nhận hợp chuẩn, chứng nhận hợp quy sản phẩm. Đánh giá sự phù hợp quy chuẩn và tiêu chuẩn tương ứng đối với thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm, chất bổ sung vào thực phẩm, bao gói, dụng cụ, vật liệu chứa đựng thực phẩm. Đánh giá sự phù hợp: hoạt động thử nghiệm, hiệu chuẩn, công nhận năng lực của phòng thí nghiệm, phòng tiêu chuẩn.
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7740
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục và đào tạo kiến thức, ứng dụng khoa học công nghệ và các hệ thống quản lý cho các đơn vị , cá nhân.
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|