- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301163500]-CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN ĐÔNG TRƯỜNG SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN ĐÔNG TRƯỜNG SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG TRUONG SON MINES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DONG TRUONG SON MIC .,JSC |
Mã số thuế | 3301163500 |
Địa chỉ | Cụm 4, Thị Trấn A Lưới, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN THÔNG |
Điện thoại | 0543978333-097805505 |
Ngày hoạt động | 2010-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện A Lưới |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Khai thác khoáng sản |
Cập nhật mã số thuế 3301163500 lần cuối vào 2025-03-05 07:56:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Khảo sát, thăm dò khoáng sản |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất các loại bê tông và cấu kiện bê tông phục vụ giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp và xây dựng dân dụng công nghiệp, vật liệu xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, sản xuất và lắp dựng các cấu kiện dàn, cột thép |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, vật tư, máy móc chuyên ngành xây dựng, vật tư công nghiệp ngành mỏ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hạ tầng các khu công nghiệp, đô thị, các công trình giao thông, công nghiệp và dân dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị, vật tư, máy móc chuyên ngành xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, khí hoá lỏng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán gỗ các loại có nguồn gốc hợp pháp: gỗ tròn, gỗ xẻ, ván lát sàn, gỗ dán, gố ép, sắt, thép, ống thép, kim loại màu trừ loại nhà nước cấm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng và vật tư công nghiệp ngành mỏ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành, dịch vụ du lịch sinh thái |