Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[5702164713]-CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN MINH CHÂU

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN MINH CHÂU
Tên quốc tế MINH CHAU MINERALS JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt CTCP KHOÁNG SẢN MINH CHÂU
Mã số thuế 5702164713
Địa chỉ Tổ 59, Khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN VĂN HỒNG
Điện thoại 0989593196
Ngày hoạt động 2024-07-31
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả - Vân Đồn - Cô T
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật mã số thuế 5702164713 lần cuối vào 2025-02-16 21:55:00.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1910 Sản xuất than cốc
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Cẩm Đông

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT, CỨU HỘ BIỂN TUẤN DŨNG

Mã số thuế: 5702169831
Người đại diện: NGUYỄN VĂN SÓNG
Số 200 Đường Vũng Đục, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH BẢO KHANG HM

Mã số thuế: 5702126411
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG THỦY
888 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO NGỌC

Mã số thuế: 5701963431
Người đại diện: PHẠM VIỆT HÙNG
Tổ 31, khu Đông Tiến, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĂN UỐNG HƯNG THỊNH QN

Mã số thuế: 5702052431
Người đại diện: ĐỖ THỊ THU HÀ
Tổ 67, Khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI MINH QUÂN QN

Mã số thuế: 5702008351
Người đại diện: PHẠM VĂN CƯỜNG
Tổ 34, khu Đông Tiến, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Cẩm Phả

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỒNG THỦY

Mã số thuế: 5702172961
Người đại diện: TRẦN THỊ HỒNG THỦY
tổ 2, khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI TÚ LINH

Mã số thuế: 5702171421
Người đại diện: TẠ TIẾN CÔNG
Tổ 5, Khu Hòa Lạc, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẶNG TÚ

Mã số thuế: 5702170481
Người đại diện: ĐẶNG VĂN TÚ
tổ 4, khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HƯNG LỘC

Mã số thuế: 5702167961
Người đại diện: LÊ THỊ THANH HƯỜNG
Tổ 4 Minh Hòa, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TN LUXURY BEAUTY CLINIC

Mã số thuế: 5702164921
Người đại diện: TRẦN THANH NGA
Số nhà 68, tổ 7, khu Minh Tiến A., Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quảng Ninh

HỢP TÁC XÃ TOÀN DÂN

Mã số thuế: 5700522988
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TUYỂN
Thôn Đồng Thầm, Xã Thanh Lâm, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA CHẼ

Mã số thuế: 5700660748
Người đại diện: Đoàn Ngọc Thanh
Khu 4, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

PHÒNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN HUYỆN BA CHẼ

Mã số thuế: 5700970348
Người đại diện: Đàm Minh Sơn
Khu 1 thị trấn Ba Chẽ, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

KHO BẠC NHÀ NƯỚC BA CHẼ

Mã số thuế: 5701014828
Người đại diện: Tô Thị Mai
Khu 3A, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA CHẼ

Mã số thuế: 5701103468
Người đại diện: Bùi Chung Hiếu
Khu 1 thị trấn Ba Chẽ, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh