- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5901142369]-CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN THL
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN THL | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY KHOÁNG SẢN THL |
Mã số thuế | 5901142369 |
Địa chỉ | Làng Plei mơ nú, Xã Chư á, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
Người đại diện | Trần Ngọc Trương |
Ngày hoạt động | 2020-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Sản xuất bê tông thương phẩm - Sản xuất gạch không nung - Sản xuất các sản phẩm bê tông đúc sẵn |
Cập nhật mã số thuế 5901142369 lần cuối vào 2025-02-21 19:35:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác đất |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm - Sản xuất gạch không nung - Sản xuất các sản phẩm bê tông đúc sẵn |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng, khai hoang xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |