- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5200907852]-CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH ĐÁ QUÝ QUỐC TẾ VIG
CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH ĐÁ QUÝ QUỐC TẾ VIG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIG International Gem Lab Joint Stock Company |
Tên viết tắt | VIG Gem Lab |
Mã số thuế | 5200907852 |
Địa chỉ | Tổ 7, Phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC HẢI |
Điện thoại | 0913226257 |
Ngày hoạt động | 2020-02-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
Cập nhật mã số thuế 5200907852 lần cuối vào 2025-03-16 14:56:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
Chi tiết: Đánh bắt thủy sản, ươm và các hoạt động dịch vụ liên quan; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công, chế tác đá quý; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng chợ, ki ốt bán hàng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bảo hiểm, môi giới chứng khoán) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bans vàng trang sức, mỹ nghệ; bán buôn bạc và đồ trang sức (Trừ vàng miếng) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (Trừ vàng miếng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn đá quý (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ; bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ; bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Đấu giá ngoài cửa hàng (bán lẻ); - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: - Đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, tủ, kệ trưng bày, phông bạt, quần áo...; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
Chi tiết: - Hoạt động tại các cơ sở tập trung liên tục của các cơ quan nhà nước hoặc các tổ chức tư nhân cung cấp sự trợ giúp của xã hội đối với trẻ em và những nhóm người bị một số hạn chế về khả năng tự chăm sóc, nhưng ở đó sự điều trị y tế, hoặc sự giáo dục không phải là yếu tố quan trọng, bao gồm: + Trại mồ côi, + Các ký túc xá, nhà ở nội trú cho trẻ em, + Nhà ở tạm thời cho người vô gia cư, + Các cơ sở chăm sóc cho các bà mẹ chưa kết hôn và con cái của họ. - Việc cung cấp dịch vụ chăm sóc cho cá nhân hoặc dân cư loại trừ đối với người già và người bị khuyết tật, những người mà không thể tự chăm sóc mình một cách đầy đủ hoặc những người không muốn sống độc lập một mình. |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |