- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801409300]-CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN THỨC XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN THỨC XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN WISDOM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GREEN WISDOM JSC |
Mã số thuế | 1801409300 |
Địa chỉ | 167, ấp Nhơn Phú, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Tuấn Linh |
Điện thoại | 02926293562 |
Ngày hoạt động | 2015-07-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế xây dựng công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình cầu đường; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước theo tuyến; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện – công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện – công trình thuỷ lợi; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn quản lý chi phí: Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư, xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá công trình, chỉ số giá xây dựng, đo bốc khối lượng xây dựng công trình , lập thẩm tra dự toán xây dựng công trình. |
Cập nhật mã số thuế 1801409300 lần cuối vào 2025-02-24 10:59:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường sắt, sơn đường sắt, lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông đường sắt và các loại tương tự; Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; Xây dựng đường ống; Xây dựng đường băng máy bay. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng: Cơ sở kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp; Nạo vét kênh rạch; Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống; Xây dựng công trình dân dụng khác: Xây dựng kè, xây dựng đê bao; Xây dựng công trình thuỷ lợi; Xây dựng công viên cây xanh đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, thiết bị bảo hộ lao động, máy móc, thiết bị y tế, máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn , ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Bằng xe tải thông thường |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình cầu đường; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước theo tuyến; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện – công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện – công trình thuỷ lợi; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn quản lý chi phí: Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư, xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá công trình, chỉ số giá xây dựng, đo bốc khối lượng xây dựng công trình , lập thẩm tra dự toán xây dựng công trình. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |