- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901090305]-CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC B.I.M VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC B.I.M VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | B.I.M VIET NAM ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0901090305 |
Địa chỉ | Thôn 3, Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH QUỐC TẾ |
Điện thoại | 0328763010 |
Ngày hoạt động | 2020-11-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Hoạt động đo đạc và bản đồ. - Hoạt động thăm dò địa chất và nguồn nước. - Hoạt động khảo sát địa hình, địa chất. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị, nông thôn và thiết kế kiến trúc xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Quy hoạch đô thị, nông thôn. Tư vấn và thực hiện các dự án đầu tư xây dựng (không bao gồm các hoạt động kinh doanh bất động sản). Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng. Tư vấn, thiết kế quy hoạch tổng thể khu đô thị, nông thôn, khu công nghiệp, quy hoạch chi tiết và bố trí kết cấu hạ tầng cho các khu chức năng của khu đô thị và khu công nghiệp. Thiết kế xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp đến 35Kv. Giám sát các công trình xây dựng hạ tầng kỹ thuật, giao thông vận tải, thủy lợi, thủy điện, cấp nước. Lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán, hồ sơ thiết kế kỹ thuật các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở, thủy điện, cấp nước. Tư vấn đấu thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu, lập hồ sơ mời thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng, nhà thầu cung cấp và lắp đặt công trình, nhà thầu xây dựng. Tư vấn quản lý dự án, quản lý chi phí các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hậ tầng cơ sở, thủy điện, cấp nước. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
Cập nhật mã số thuế 0901090305 lần cuối vào 2025-02-23 21:48:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình cửa như: Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống… Đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ nhạc cụ |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác; Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại;Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau...; |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn màn; Bán lẻ sách, truyện, báo, tạp chí; Bán lẻ trò chơi và đồ chơi; Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng; Bán lẻ đĩa ghi âm thanh, hình ảnh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Hoạt động đo đạc và bản đồ. - Hoạt động thăm dò địa chất và nguồn nước. - Hoạt động khảo sát địa hình, địa chất. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị, nông thôn và thiết kế kiến trúc xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Quy hoạch đô thị, nông thôn. Tư vấn và thực hiện các dự án đầu tư xây dựng (không bao gồm các hoạt động kinh doanh bất động sản). Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng. Tư vấn, thiết kế quy hoạch tổng thể khu đô thị, nông thôn, khu công nghiệp, quy hoạch chi tiết và bố trí kết cấu hạ tầng cho các khu chức năng của khu đô thị và khu công nghiệp. Thiết kế xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp đến 35Kv. Giám sát các công trình xây dựng hạ tầng kỹ thuật, giao thông vận tải, thủy lợi, thủy điện, cấp nước. Lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán, hồ sơ thiết kế kỹ thuật các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở, thủy điện, cấp nước. Tư vấn đấu thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu, lập hồ sơ mời thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng, nhà thầu cung cấp và lắp đặt công trình, nhà thầu xây dựng. Tư vấn quản lý dự án, quản lý chi phí các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hậ tầng cơ sở, thủy điện, cấp nước. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế website. Thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn môi trường - Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết. - Dịch vụ quan trắc môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |