- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318819489]-CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ GOLD VALLEY
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ GOLD VALLEY | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLD VALLEY ARCHITECTURE CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GVACONS |
Mã số thuế | 0318819489 |
Địa chỉ | Tầng 7, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ THÙY DƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2025-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, khu đô thị và cơ sở hạ tầng |
Cập nhật mã số thuế 0318819489 lần cuối vào 2025-02-23 18:50:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, đồ thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, khu đô thị và cơ sở hạ tầng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp, dân dụng; Lắp đặt ăng ten truyền hình cáp, thiết bị viễn thông, mạng tin học; Lắp đặt máy vi tính, thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét khai thông: sông, biển, luồng lạch, kênh, mương, ao, hồ, cống rãnh. Chế tác tiểu cảnh, non bộ trong cây cảnh. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành hàng hải, xây dựng, xăng dầu, phòng cháy chữa cháy. Bán buôn van cửa thép, đĩa van, kiềng van, ti nổi bằng thép không rỉ dùng cho xăng dầu. Bán buôn các loại vật tư ngành hàng hải, xây dựng, xăng dầu, vật tư phòng cháy chữa cháy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép các loại -(trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn cửa nhôm, các loại cửa sắt, cửa inox, cửa kính, cửa gỗ, thang, lang can, tay vịnh; Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng; Bán buôn tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện - nước; nhà tiền chế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành cơ khí (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn đồ trang trí nội thất, màn cửa, phụ kiện nhà tắm, sofa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cửa nhôm, các loại cửa sắt, cửa inox, cửa kính, cửa gỗ, thang, lang can, tay vịnh; Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng; Bán lẻ tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng, thạch cao; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ sơn, vecni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện - nước; nhà tiền chế; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán lẻ máy móc thiết bị ngành xây dựng; Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành điện máy, điện lạnh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ sắt thép các loại (trừ kinh doanh vàng miếng). Bán lẻ các loại đường ống kim loại. Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành hàng hải, xây dựng, xăng dầu, phòng cháy chữa cháy. Bán lẻ van cửa thép, đĩa van, kiềng van, ti nổi bằng thép không rỉ dùng cho xăng dầu. Bán lẻ các loại vật tư ngành xăng dầu, vật tư phòng cháy chữa cháy. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa bằng đường sắt, đường bộ, đường thủy (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn quy hoạch đô thị và nông thôn - Khảo sát địa hình và địa chất công trình - Tư vấn thẩm định hồ sơ thiết kế công trình nhóm B và C (không do Công ty thiết kế) - Tư vấn giám sát thi công - Tư vấn chất lượng công trình - Thi công thực nghiệm công trình xây dựng - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (không bao gồm tư vấn pháp luật) - Cung cấp các giải pháp tin học, tự động hóa - Tư vấn về công nghệ viễn thông, công nghệ thông tin - Đo vẽ bản đồ - Giám sát thi công xây dựng hệ thống phòng cháy chữa cháy trong công trình xây dựng - Khảo sát địa chất thủy văn - Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình - Tư vấn định giá xây dựng công trình - Kiểm tra đánh giá an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình. Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông - Tư vấn thiết kế công trình cấp, thoát nước, san nền - Tư vấn thiết kế công trình hệ thống đường điện và trạm biến áp từ 0.4 - 35KV - Tư vấn thiết kế các công trình thủy lợi - Tư vấn thiết kế hệ thống Phòng cháy chữa cháy trong công trình xây dựng - Tư vấn thiết kế, thi công hệ thống chống mối công trình xây dựng - Tư vấn thiết kế hệ thống thông tin liên lạc, thiết kế hệ thống Phòng cháy chữa cháy trong công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước. Tư vấn giám sát về Phòng cháy chữa cháy. Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ Phòng cháy chữa cháy. Thiết kế nội thất sân vườn, cảnh quan đô thị. Tư vấn thiết kế kiến trúc cảnh quan cây xanh. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội – ngoại thất. Thiết kế đồ họa. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh: Nhà cửa, bồn xăng dầu, xe bồn, hầm tàu biển, thuyền ca lô, các loại bồn chứa chất lỏng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |