- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601184834]-CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH NỘI THẤT HÒA PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH NỘI THẤT HÒA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA PHAT BUSINESS FURNITURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOA PHAT BUSINESS FURNITURE.JSC |
Mã số thuế | 0601184834 |
Địa chỉ | 2/49/2 Cù Chính Lan, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG MINH HIẾU |
Điện thoại | 0979156368 |
Ngày hoạt động | 2019-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0601184834 lần cuối vào 2025-03-06 18:02:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi, bê tông thương phẩm, gạch không nung và các cấu kiện đúc sẵn từ bê tông…; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35Kv, trạm thuỷ điện vừa và nhỏ; |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình cấp thoát nước sinh hoạt, nước thải công nghiệp; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình môi trường; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, cẩu tháp, vận thăng phục vụ cho xây dựng, các loại cửa tự động; Hệ thống hút bụi; Hệ thống xử lý môi trường; âm thanh, ánh sáng, phòng chống cháy nổ nhà cao tầng; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn dây chuyền, băng tải, thiết bị công nghiệp; Bán buôn xuất nhập khẩu máy móc thiết bị công nghiệp Bán buôn thiết bị phục vụ văn phòng, nhà xưởng và trường học; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn tôn tấm, thép hình, thép xây dựng, nhôm thanh, ống các loại; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, sắt, thép, gạch xây, gạch ốp lát, ngói, cát, đá, sỏi, bê tông tươi, bê tông thương phẩm, gạch không nung và các cấu kiện đúc sẵn từ bê tông, kính, sơn dân dụng và công nghiệp, tre, nứa, gỗ, thiết bị lắp đặt nhà vệ sinh, thiết bị điện nước, hàng trang trí nội ngoại thất; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thiết kế các công trình thuỷ lợi, thuỷ điện; thiết kế công trình giao thông; công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội thất, ngoại thất công trình; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh; |