Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0801402085]-CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT INARI

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT INARI
Tên quốc tế VIET NHAT INARI PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt VIET NHAT INARI.,JSC
Mã số thuế 0801402085
Địa chỉ Thôn Phạm Xá, Xã Ngọc Sơn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Người đại diện TẠ QUỲNH ANH
Điện thoại 0382329363
Ngày hoạt động 2023-07-24
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật mã số thuế 0801402085 lần cuối vào 2025-02-24 12:54:32.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0220 Khai thác gỗ
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác...

1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1910 Sản xuất than cốc
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt, thép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: sản xuất phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy (Theo Luật phòng cháy chữa cháy ngày 29 tháng 06 năm 2001; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật phòng cháy chữa cháy ngày 22 tháng 11 năm 2013; Nghị định 136/2020/NĐ-CP ngày 24 tháng 11 năm 2020)

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng ; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. - Lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị; Bán buôn thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket), cửa hàng tiện lợi (Minimarket)

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy (Theo Luật phòng cháy chữa cháy ngày 29 tháng 06 năm 2001; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật phòng cháy chữa cháy ngày 22 tháng 11 năm 2013; Nghị định 136/2020/NĐ-CP ngày 24 tháng 11 năm 2020)

4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Luật kinh doanh bất động sản năm 2014)

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn nghiệp vụ về phòng cháy và chữa cháy (Theo Luật phòng cháy chữa cháy ngày 29 tháng 06 năm 2001; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật phòng cháy chữa cháy ngày 24 tháng 11 năm 2013. Nghị định 136/2020/NĐ-CP ngày 24 tháng 11 năm 2020)

7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Ngọc Sơn

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VIETSTEEL

Mã số thuế: 0801393680
Người đại diện: LÊ VĂN HOÀN
Thôn Phạm Xá, Xã Ngọc Sơn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV AN HƯNG PHÁT

Mã số thuế: 0801359520
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HUỆ
Mỹ Xá, Xã Ngọc Sơn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG MẠNH

Mã số thuế: 0800305120
Người đại diện: NGUYỄN THANH HÙNG
Thôn Ngọc Lặc, Xã Ngọc Sơn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Hải Dương

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ 28-10

Mã số thuế: 0801046581
Người đại diện: PHẠM VĂN LỢI
Khu dân cư Tiền Trung, Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠT

Mã số thuế: 0801083181
Người đại diện: PHẠM VĂN HÀO
Thôn Tiền Trung, Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KIM SƠN HD

Mã số thuế: 0801286921
Người đại diện: NGUYỄN QUANG HUY
Khu 4, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH FAROL VIỆT NAM

Mã số thuế: 0801325401
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THẮNG
Số 01 Đường Thuần Mỹ, Cụm CN Ngô Quyền, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG TẠI HẢI DƯƠNG

Mã số thuế: 1800156801-051
Người đại diện: LÊ BẢO VƯƠNG
Số nhà 229, đường Bùi Thị xuân, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hải Dương

PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH HUYỆN

Mã số thuế: 0800632777
Người đại diện: Vũ Thiên Trung
Thị trấn Kẻ Sặt, , Huyện Bình Giang, Hải Dương

TRUNG TÂM CHÍNH TRỊ HUYỆN BÌNH GIANG

Mã số thuế: 0800632897
Người đại diện: Vũ Đăng Chương
Thị trấn Kẻ Sặt, Thị trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Hải Dương

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN CƠ TRẦN HƯNG ĐẠO

Mã số thuế: 0800901797
Người đại diện: DƯƠNG THÀNH TRUNG
Số 260 đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐÔNG PHÁT

Mã số thuế: 0800561597
Người đại diện: PHẠM THỊ NGUYỆT
126 Trần Hưng Đạo, khu 4, Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN ANVILLA

Mã số thuế: 0800866937
Người đại diện: NGUYỄN THƯỢNG LONG
Số 15 đường Thanh Niên, Thị Trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam