- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0900991635]-CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐẠI AN HƯNG YÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐẠI AN HƯNG YÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI AN HUNG YEN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0900991635 |
Địa chỉ | Thôn Sở Đông, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN PHONG QUÂN |
Điện thoại | 0984 99 88 98 - 046 |
Ngày hoạt động | 2016-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng; dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế |
Cập nhật mã số thuế 0900991635 lần cuối vào 2025-02-20 17:14:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1910 |
Sản xuất than cốc
Chi tiết: Sản xuất nhựa đường |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân lân nung chảy và phân lân hữu cơ tổng hợp; sản xuất phân bón tổng hợp NPK 4-6-1 và phân vi lượng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất chất tẩy rửa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc trang thiết bị, vật tư ô tô, máy nổ, máy động lực |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị đo điện tử, thiết bị, vật tư trong ngành xăng dầu và dầu khí, môi trường, điện, nước, trang thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị tin học, điện tử điện lạnh, thiết bị ngành giáo dục và đào tạo |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa máy móc trang thiết bị, vật tư ô tô, máy nổ, máy động lực |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Buôn bán máy móc trang thiết bị, vật tư ô tô, máy nổ, máy động lực |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; đại lý bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; đại lý kinh doanh xăng, dầu, gas, khí đốt hóa lỏng; đại lý kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; buôn bán máy móc thiết bị dịch vụ kỹ thuật công nghiệp, thiết bị ngành in; buôn bán thiết bị đo, thiết bị thí nghiệm, thiết bị khoa học; buôn bán thiết bị đo điện tử, thiết bị, vật tư trong ngành xăng dầu và dầu khí, môi trường, điện, nước, trang thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị tin học, điện tử điện lạnh, thiết bị ngành giáo dục và đào tạo; buôn bán thiết bị, tích hợp hệ thống, các hệ thống, thiết bị đo lường-điều khiển, hệ thống điện tử, tự động hóa, hệ thống âm thanh, ánh sáng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng; dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và các loại hóa chất Nhà nước cấm); bán buôn phân bón |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô; vận tải khách theo tuyến cố định, vận tải khách bằng taxi, vận tải khách theo hợp đồng, vận tải khác du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô: vận tải hàng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |