- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400798940]-CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT HHT
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT HHT | |
---|---|
Mã số thuế | 2400798940 |
Địa chỉ | Số nhà 29 đường Nhật Đức, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỒNG PHÚC |
Điện thoại | 0868689285 |
Ngày hoạt động | 2016-08-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Lập dự án đầu tư, thiết kế bản vẽ thi công – dự toán xây dựng công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế quy hoạch đô thị, quy hoạch khu – cụm công nghiệp. - Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng: Quy hoạch, xây dựng dân dụng, công nghiệp và các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế phòng chống mối mọt các công trình: Quy hoạch, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn quản lý dự án, đấu thầu dự án, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và trạm điện. - Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn; - Tư vấn đầu tư xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35Kv. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35Kv trở xuống. Thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 Kv; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế quy hoạch xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 2400798940 lần cuối vào 2025-02-13 13:12:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh hộp xốp phục vụ tiêu thụ vải thiểu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35Kv, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh than thương mại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng; Bán buôn xi măng, gạch, sơn, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh các loại trong xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Bãi tập kết vật liệu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Lập dự án đầu tư, thiết kế bản vẽ thi công – dự toán xây dựng công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế quy hoạch đô thị, quy hoạch khu – cụm công nghiệp. - Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng: Quy hoạch, xây dựng dân dụng, công nghiệp và các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế phòng chống mối mọt các công trình: Quy hoạch, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn quản lý dự án, đấu thầu dự án, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và trạm điện. - Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn; - Tư vấn đầu tư xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35Kv. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35Kv trở xuống. Thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 Kv; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế quy hoạch xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |