- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6101270003]-CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BẢO ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BẢO ANH | |
---|---|
Tên viết tắt | C.TY CP KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN VÀ MT BẢO ANH |
Mã số thuế | 6101270003 |
Địa chỉ | Thôn 5, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN LIẾN |
Điện thoại | 0982467992-097632222 |
Ngày hoạt động | 2020-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế, lập quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điệu kiện an toàn chịu lực và sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 6101270003 lần cuối vào 2025-02-17 13:22:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn các loại cây giống, con giống... |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các loại phân bón, thuốc trừ sâu; bán buôn vật tư thiết bị phục vụ trong nông nghiệp... |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế, lập quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điệu kiện an toàn chịu lực và sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |