- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301300080]-CÔNG TY CỔ PHẦN LÂM NGHIỆP 1-5
CÔNG TY CỔ PHẦN LÂM NGHIỆP 1-5 | |
---|---|
Mã số thuế | 3301300080 |
Địa chỉ | KM 23, quốc lộ IA, Xã Phong An, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG BẰNG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2011-01-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
Cập nhật mã số thuế 3301300080 lần cuối vào 2025-03-05 09:06:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây hàng năm khác. Các hoạt động trồng cây nông nghiệp hàng năm chưa được phân vào các nhóm từ 0111 đến 0118. Gồm: Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng). |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu
Chi tiết: Các hoạt động trồng cây hồ tiêu |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Chi tiết: - Gieo ươm các cây giống hàng năm như: giống cây su hào, bắp cải, súp lơ, cà chua,... - Các loại cây cảnh, cây lâu năm có sự gieo ươm, cấy ghép, cắt cành và giâm cành; - Hoạt động của các vườn ươm cây giống nông nghiệp, trừ vườn ươm cây lâm nghiệp. |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: - Nuôi trâu, bò thịt; cày kéo; lấy sữa; làm giống; - Sản xuất sữa nguyên chất từ bò cái và trâu cái sữa; - Sản xuất tinh dịch trâu, bò. |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: - Chăn nuôi lợn đực giống, lợn nái, lợn thịt, lợn sữa - Sản xuất tinh dịch lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở). |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác, chế biến vật liệu xây dựng - Khai thác đất làm vật liệu san lấp mặt bằng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |