- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110884344]-CÔNG TY CỔ PHẦN LEAFYSOFT
CÔNG TY CỔ PHẦN LEAFYSOFT | |
---|---|
Tên quốc tế | LEAFYSOFT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LEAFYSOFT., JSC |
Mã số thuế | 0110884344 |
Địa chỉ | Số 35 ngõ 136 phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ CHÍ HÙNG |
Điện thoại | 0982 023 757 |
Ngày hoạt động | 2024-11-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xuất bản phần mềm
Sản xuất phần mềm |
Cập nhật mã số thuế 0110884344 lần cuối vào 2025-02-23 16:41:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác. (Loại trừ: Đầu tư để thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất (viễn thông có dây)) |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh
Chi tiết: Hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông vệ tinh trên cơ sở sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác. (Loại trừ: Đầu tư để thiết lập mạng viễn thông cố định vệ tinh và di động vệ tinh) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng như theo dõi hoạt động vệ tinh, đo xa và các trạm rada trên cơ sở sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác; - Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành, như truy cập Internet quay số (dial-up) trên cơ sở sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác; - Cung cấp dịch vụ viễn thông các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet) trên cơ sở sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác. - Đại lý dịch vụ viễn thông (Điều 3, Điều 14 - Luật viễn thông 24/2023/QH15); - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Điều 3 - Luật viễn thông 24/2023/QH15) (Loại trừ: Đầu tư để thiết lập các mạng viễn thông) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; (Điều 9 Luật Kinh doanh bất động sản 29/2023/QH15) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn bất động sản. (Điều 67 Luật Kinh doanh bất động sản 29/2023/QH15) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn về công nghệ; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |