- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603980530]-CÔNG TY CỔ PHẦN LIFEBIOTECH
CÔNG TY CỔ PHẦN LIFEBIOTECH | |
---|---|
Tên quốc tế | LIFEBIOTECH JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3603980530 |
Địa chỉ | Đường số 9, KCN Tam Phước, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN TIẾN |
Điện thoại | 0987909476 |
Ngày hoạt động | 2024-08-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn bao bì dùng để sản xuất: thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, thức ăn chăn nuôi, chế phẩm sinh học, chất xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. Bán buôn hóa chất diệt khuẩn dùng cho y tế (trừ hóa chất dùng trong nông nghiệp). Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)(trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). Bán buôn nguyên liệu làm thuốc thú y, bán buôn bao bì từ plastic(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 3603980530 lần cuối vào 2025-02-25 13:03:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, thả bèo nuôi lợn, trồng cây làm phân xanh(muồng muồng) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn và nguyên liệu thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản(chỉ hoạt động khi cơ quan thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất diệt khuẩn dùng cho y tế (chỉ hoạt động khi cơ quan thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất cơ bản). Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.(chỉ hoạt động khi cơ quan thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản, thuốc sát trùng vệ sinh chuồng trại chăn nuôi, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường thủy sản (hoạt động phải đủ điều kiện và thực hiện theo đúng quy định của pháp luật)(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản. (chỉ hoạt động khi cơ quan thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic(chỉ hoạt động khi cơ quan thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phục vụ chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy hải sản |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bao bì dùng để sản xuất: thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, thức ăn chăn nuôi, chế phẩm sinh học, chất xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. Bán buôn hóa chất diệt khuẩn dùng cho y tế (trừ hóa chất dùng trong nông nghiệp). Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)(trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề). Bán buôn nguyên liệu làm thuốc thú y, bán buôn bao bì từ plastic(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Chi tiết: thử nghiệm và khảo nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản. |
7500 |
Hoạt động thú y
Chi tiết: Thăm khám và chẩn đoán bệnh, Phòng và điều trị bệnh cho vật nuôi, tiêm phòng vaccine, Xét nghiệm, phẫu thuật điều trị bệnh, triệt sản, sinh sản, chăm sóc sức khỏe động vật, Chăm sóc răng miệng, Vệ sinh lông móng và thẩm mỹ làm đẹp, xuất nhập cảnh, Chăm sóc và nghỉ dưỡng cho thú cưng, Giữ hộ động vật, chăm sóc sức khỏe động vật, các hoạt động khác liên quan lĩnh vực thú y. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |