- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110733377]-CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 3 - ASI
CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 3 - ASI | |
---|---|
Tên quốc tế | LILAMA 3 – ASI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LILAMA 3 - ASI |
Mã số thuế | 0110733377 |
Địa chỉ | Số 86 đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN THÀNH |
Điện thoại | 0941638666 |
Ngày hoạt động | 2024-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chế tạo và lắp đặt thiết bị nâng, dầm cầu trục đến 30 tấn, nồi hơi, ống áp lực và thiết bị chịu áp lực; |
Cập nhật mã số thuế 0110733377 lần cuối vào 2025-02-27 22:58:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác quặng kim loại, khai khoáng khác; Khai thác vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng (gạch, gạch lát, tấm lợp, đá ốp lát, đất đèn, oxy, que hàn, đá…); |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy; |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng (gạch, gạch lát, tấm lợp, đá ốp lát, đất đèn, oxy, que hàn, đá…); |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất kim loại: Sản xuất sắt thép gang, đúc kim loại; |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn: Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi, sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại, các dịch vụ xử lý gia công kim loại; |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị: Máy thông dụng: Máy bơm, máy nén, vòi và các van khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phương tiện vận tải khác: Đóng tàu và thuyền |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Chế tạo và lắp đặt thiết bị nâng, dầm cầu trục đến 30 tấn, nồi hơi, ống áp lực và thiết bị chịu áp lực; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Thi công xây dựng: San ủi mặt bằng, thi công nền móng đường bộ; |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp ráp thiết bị máy móc cho các công trình, cung cấp, lắp đặt và bảo trì thang máy; |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, Bảo dưỡng thông thường,… - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác;Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa thân xe,… |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng (gạch, gạch lát, tấm lợp, đá ốp lát, đất đèn, oxy, que hàn, đá…); |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp, nguyên vật liệu giấy, khí hóa lỏng và các chất đốt các loại |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách đường bộ theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4940 | Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: - Vận tải đường thủy; - Kinh doanh vận tải hành khách đường thủy theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa đường bộ, đường thủy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải - Vận tải kho bãi; |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Luật kinh doanh bất động sản 2014). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Khảo sát địa hình (không hoạt động tại trụ sở); - Khảo sát địa chất công trình (không hoạt động tại trụ sở); - Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị công nghệ điện; - Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí công trình xây dựng; - Thiết kế tàu biển; - Thiết kế cơ khí thiết bị công trình thủy điện; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình cấp- thoát nước cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ cơ khí công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Kiểm định công trình; - Kiểm định và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình. - Thiết kế đóng mới tàu thuyền, cano, xà lan và các phương tiện vận tải thủy đến 1000 tấn; - Tư vấn thiết kế công nghệ các công trình sản xuất: Vật liệu xây dựng, giấy và chế biến lương thực, thực phẩm; - Khảo sát thiết kế tư vấn xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng; - Khảo sát thiết kế hệ thống thông tin liên lạc; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất công trình; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất khẩu vật tư, thiết bị và các dây chuyền công nghệ; |