- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0800842319]-CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 69-1 PHẢ LẠI
CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 69-1 PHẢ LẠI | |
---|---|
Tên quốc tế | LILAMA 69-1 PHALAI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LILAMA 69-1 PHALAI ., JSC |
Mã số thuế | 0800842319 |
Địa chỉ | Số 356, đường Lê Thánh Tông, Phường Văn An, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHƯƠNG ĐÌNH NAM |
Điện thoại | 02203881155 |
Ngày hoạt động | 2010-06-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình phòng cháy chữa cháy, thuỷ lợi, thuỷ điện, sân bay, bến cảng, công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp; Đầu tư kinh doanh phát triển hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp (không bao gồm kinh doanh bất động sản); Xây dựng các công trình công nghiệp, đường dây và trạm biến thế đến 500kv |
Cập nhật mã số thuế 0800842319 lần cuối vào 2025-02-24 21:41:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Mạ kẽm nhúng nóng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công chế tạo thiết bị đồng bộ cho các nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, điện, dầu khí, ôtô, xe máy, thiết bị điện tử, các thiết bị phi tiêu chuẩn, kết cấu thép; Chế tạo thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực, thiết bị lò hơi trung và cao áp, các loại bồn, bể chứa dung dịch lỏng và khí, các đường ống hạ áp, trung áp và cao áp (dẫn dung dịch lỏng và khí); sản xuất các loại thiết bị vật tư kim khí, dụng cụ cơ khí, các thiết bị máy công nghiệp |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, duy tu thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực, thiết bị lò hơi trung và cao áp, các loại bồn, bể chứa dung dịch lỏng và khí, các đường ống hạ áp, trung áp và cao áp (dẫn dung dịch lỏng và khí) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực, thiết bị lò hơi trung và cao áp, các loại bồn, bể chứa dung dịch lỏng và khí, các đường ống hạ áp, trung áp và cao áp (dẫn dung dịch lỏng và khí), các dây chuyền công nghệ đồng bộ; Lắp đặt các dây chuyền công nghệ đồng bộ |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình phòng cháy chữa cháy, thuỷ lợi, thuỷ điện, sân bay, bến cảng, công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp; Đầu tư kinh doanh phát triển hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp (không bao gồm kinh doanh bất động sản); Xây dựng các công trình công nghiệp, đường dây và trạm biến thế đến 500kv |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Tháo dỡ công trình công nghiệp và dân dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, mỡ, khí đốt, khí công nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn thiết bị đơn lẻ, thiết bị đồng bộ, dây chuyền công nghệ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế điện các công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp II; Giám sát (xây dựng và hoàn thiện) công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp II, giao thông thuỷ lợi đến cấp IV; Tư vấn quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật,tài chính, kế toán, thuế) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |