3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý và dọn dẹp các nơi bị ô nhiễm, xử lý sự cố ô nhiễm môi trường;
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lạnh, kho lạnh, điều hòa trung tâm
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa;
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, thiết bị điện thoại di động, cố định, máy bộ đàm, linh kiện điện thoại;
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ; Mua bán, cho thuê vật tư, phụ tùng máy móc thiết bị hàng hải, thiết bị ngành công nghiệp, ngành dầu khí và phương tiện vận tải; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán vật tư, thiết bị ngành công nnghiệp đóng Tàu; Mua bán máy động cơ thủy và phụ tùng thay thế.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, tôn, nhôm...
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán sơn.
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ lai dắt, đưa tàu vào bến, vệ sinh tàu biển, cứu hộ trên biển; Dịch vụ dọn dẹp, đánh cặn tàu thủy; Dịch vụ cung cấp nước ngọt, lương thực, thực phẩm, vật tư thiết bị, nhiên liệu, dầu nhờn, vật liệu chèn lót, ngăn cách hàng cho tàu thủy; Dịch vụ cảng và bến cảng; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ gửi hàng, thu, phát chứng từ vận tải và vận đơn; Dịch vụ môi giới thuê tàu thuyền; Kinh doanh tàu lai dắt và tàu dịch vụ dầu khí; Sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển, thuyền, xà lan, ca nô; Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ, đường thủy; Nạo vét, khai thông luồng lạch; Phân loại đóng gói, vận chuyển rác thải đường thủy;
|
5310
|
Bưu chính
Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính
|
5320
|
Chuyển phát
Chi tiết: Đại lý dịch vụ chuyển phát
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
|