- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3401246574]-CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS SƠN MỸ
CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS SƠN MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | SONMY LOGISTICS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SONMY LOGISTICS |
Mã số thuế | 3401246574 |
Địa chỉ | 14 Đường Nguyễn Du, Xã Tân Phước, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ XUÂN QUANG |
Điện thoại | 0962 666 910 |
Ngày hoạt động | 2023-08-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Dịch vụ ICD. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
Cập nhật mã số thuế 3401246574 lần cuối vào 2025-02-22 14:47:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa, đóng mới các thùng, bể chứa, móc kéo chuyên dùng, container bằng kim loại. Sửa chữa các thùng hàng hóa bằng thép của tàu thủy. Sửa chữa và bảo dưỡng các xe chở hàng, các thiết bị bốc dỡ nguyên, vật liệu cho các tổ chức. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật cơ khí: sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận chuyển, thiết bị xếp dỡ. |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa phương tiện thủy, sửa chữa tàu biển. |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp nước ngọt. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình thủy. Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, hóa chất và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, mỡ và các sản phẩm liên quan dùng cho động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác. Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. Vận tải hàng hóa viễn dương. Kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa qua biên giới Việt Nam |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ ICD. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương. Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan tới vận tải đường thủy nội địa. Dịch vụ quá cảnh hàng hóa. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt. Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông. Bốc xếp hàng hóa loại khác. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. Logistics. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. Dịch vụ vệ sinh tàu biển. Dịch vụ khu vực cảng mở: Mua bán, phân loại, lưu trữ, bảo quản, sửa chữa bao gói, đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |