Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[5500634564]-CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SƠN LA

CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SƠN LA
Tên quốc tế SON LA GARMENT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 5500634564
Địa chỉ Bản Nà Tòng, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ TRANG NGÔ THỊ THUÝ
Điện thoại 0982 933 121 0975 4
Ngày hoạt động 2021-05-27
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Ngành nghề chính Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính, - Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn... - Sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua, - Sản xuất nỉ, - Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang trí, - Sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa, - Sản xuất sợi kim loại hoá hoặc dây thừng và dây cao su có lớp nguyên liệu dệt phủ ngoài, sợi dệt được tráng, phủ hoặc bọc bằng cao su hoặc nhựa, - Sản xuất vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao, - Sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải dùng cho hoạ sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng..., - Sản xuất các sản phẩm dệt khác: mạng đèn măng sông, - Sản xuất ống phun nước, băng chuyền, băng tải (bất kể chúng được tăng cường bằng kim loại hoặc vật chất khác hay không), - Sản xuất vải lót máy móc, - Sản xuất vải quần áo dễ co giãn, - Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật, - Sản xuất dây giày, - Sản xuất bông đánh phấn và găng tay, - May bao đựng gạo, vắt sổ quần áo.

Cập nhật mã số thuế 5500634564 lần cuối vào 2025-02-28 18:39:01.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121 Trồng cây ăn quả
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính, - Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn... - Sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua, - Sản xuất nỉ, - Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang trí, - Sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa, - Sản xuất sợi kim loại hoá hoặc dây thừng và dây cao su có lớp nguyên liệu dệt phủ ngoài, sợi dệt được tráng, phủ hoặc bọc bằng cao su hoặc nhựa, - Sản xuất vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao, - Sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải dùng cho hoạ sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng..., - Sản xuất các sản phẩm dệt khác: mạng đèn măng sông, - Sản xuất ống phun nước, băng chuyền, băng tải (bất kể chúng được tăng cường bằng kim loại hoặc vật chất khác hay không), - Sản xuất vải lót máy móc, - Sản xuất vải quần áo dễ co giãn, - Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật, - Sản xuất dây giày, - Sản xuất bông đánh phấn và găng tay, - May bao đựng gạo, vắt sổ quần áo.

1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như:Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác; Sản xuất phao cứu sinh; Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao); Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy);Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác; Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn); Sản xuất mặt nạ khí ga.

3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học;

4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác

Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời.; Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...).

4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời.

4311 Phá dỡ
4321 Lắp đặt hệ thống điện

Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể:Dây dẫn và thiết bị điện; Đường dây thông tin liên lạc; Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Đĩa vệ tinh; Hệ thống chiếu sáng; Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm; Tín hiệu điện và đèn trên đường phố; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình

4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron

Chi tiết: -Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước -Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: -Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này -Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn,; Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;

4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp như:Máy cày, bừa, máy rắc phân, máy gieo hạt; Máy gặt lúa, máy đập lúa;Máy vắt sữa; Máy nuôi ong, máy ấp trứng, nuôi gia cầm; Máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp;Máy cắt cỏ.

4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế;Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi);

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: Bán buôn sắt, thép;

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: -Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; -Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: -Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: -Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: -Hoạt động kiến trúc - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: Việc chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hoà, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh

7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất

7710 Cho thuê xe có động cơ
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Trừ bán đấu giá)

9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Ít Ong

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP - TẠI HUYỆN MƯỜNG LA

Mã số thuế: 5500217585-005
Người đại diện: NGUYỄN BÁ DŨNG
Tiểu khu 4, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY CP NUÔI TRỒNG & XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN TÂY BẮC

Mã số thuế: 5500468765
Người đại diện: TRẦN YÊN
Tiểu khu 5, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY CP PHƯƠNG CẦU 3

Mã số thuế: 5500434445
Người đại diện: PHẠM HUY PHƯƠNG
Tiểu khu 4, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SINH THÀNH

Mã số thuế: 5500392185
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC SINH
Số nhà 44, Tiểu khu 5, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Mường La

TRƯỜNG PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚ TRUNG HỌC CƠ SỞ VÀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG MƯỜNG LA

Mã số thuế: 5500525438
Người đại diện:
Tiểu khu 4, Thi trấn ít Ong, Huyện Mường La, Sơn La

TT DÂN SỐ KHHGĐ HUYỆN MƯỜNG LA

Mã số thuế: 5500535718
Người đại diện:
Tiểu khu 4, Thi trấn ít Ong, Huyện Mường La, Sơn La

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HOÀNG THƯỜNG MƯỜNG LA

Mã số thuế: 5500538878
Người đại diện: Hoàng Thị Thường
Số 69, Tiểu khu 5, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ECB

Mã số thuế: 5500469198
Người đại diện: DƯƠNG BÁ TÂN
Tiểu khu 5, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HẢI QUÂN MƯỜNG LA

Mã số thuế: 5500544078
Người đại diện: HÀ VĂN QUÂN
Số nhà 177, Tiểu khu 2, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Sơn La

CÔNG TY TNHH BẢO AN VP88

Mã số thuế: 5500658526
Người đại diện: TRẦN VĂN TRƯỜNG
Tiểu khu 1, Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NAM NHẤT

Mã số thuế: 5500619326
Người đại diện: TRẦN TUẤN NAM
Số nhà 704, Đường Thảo Nguyên, Tiểu khu 19/8, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THÀNH ĐẠT MỘC CHÂU

Mã số thuế: 5500654426
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THÀNH
Số nhà 20, xóm Thống Nhất, Tiểu khu Chè Đen 1, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

TRƯỜNG MẦM NON MƯỜNG THẢI

Mã số thuế: 5500535926
Người đại diện: Cầm Thị Xuyến
Bản Thải, Xã Mường Thải, Huyện Phù Yên, Sơn La

TRƯỜNG MẦM NON CÀ NÀNG

Mã số thuế: 5500476886
Người đại diện: La Thị Ngọc Hà
Cà Nàng, Xã Cà Nàng, Huyện Quỳnh Nhai, Sơn La