- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318665278]-CÔNG TY CỔ PHẦN MLC GLOBAL
CÔNG TY CỔ PHẦN MLC GLOBAL | |
---|---|
Tên quốc tế | MLC GLOBAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MLC GLOBAL JSC |
Mã số thuế | 0318665278 |
Địa chỉ | 35 – 37 Đường số 4, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TÌNH |
Điện thoại | 0964 341 404 |
Ngày hoạt động | 2024-09-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Phòng khám chuyên khoa da liễu; Phòng trị liệu da liễu làm đẹp; Phòng trị liệu phụ khoa; Phòng trị liệu nam khoa; Phòng trị liệu thoái hoá xương khớp; Phòng trị liệu tiêu hoá bao tử; Phòng trị liệu tăng đề kháng (không lưu trú bệnh nhân tại trụ sở); Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
Cập nhật mã số thuế 0318665278 lần cuối vào 2025-03-14 09:35:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống) (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất cơ bản) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn thiết bị ô tô và linh kiện xe ô tô. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn trái nhàu, nhân sâm, linh chi - bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc - Bán buôn dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm - Bán buôn dầu gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, quần áo, sắt thép, máy vi tính, điện thoại các loại. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế - Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm - Bán các loại thuốc đông y, thuốc nam |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ bảo quản và dịch vụ kiểm nghiệm thuốc |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế lắp đặt quầy thuốc |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa da liễu; Phòng trị liệu da liễu làm đẹp; Phòng trị liệu phụ khoa; Phòng trị liệu nam khoa; Phòng trị liệu thoái hoá xương khớp; Phòng trị liệu tiêu hoá bao tử; Phòng trị liệu tăng đề kháng (không lưu trú bệnh nhân tại trụ sở); Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chữa điện thoại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Dịch vụ cắt tóc, làm đầu, gội đầu và chăm sóc da (không gây chảy máu). |