- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500718064]-CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG - CÔNG NGHIỆP TÙNG KHÁNH
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG - CÔNG NGHIỆP TÙNG KHÁNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG KHANH ENVIRONMENT - INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2500718064 |
Địa chỉ | Số nhà 32A, đường Kim Đồng, tổ 1, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ QUÝ |
Điện thoại | 0964 809 383 |
Ngày hoạt động | 2024-04-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
- Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
Cập nhật mã số thuế 2500718064 lần cuối vào 2025-03-14 09:07:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: - Dịch vụ in quảng cáo trên các sản phẩm quà tặng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị xây dựng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng; - Sản xuất vật liệu dùng để trang trí nội, ngoại thất |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: - Thoát nước và xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp, các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm khuẩn -Hoạt động của hệ thống thoát nước gồm mạng lưới thoát nước (đường ống, cống, kênh, mương, hồ điều hòa...), các trạm bơm thoát nước mưa, nước thải, các công trình xử lý nước thải và các công trình phụ trợ khác nhằm mục đích thu gom, chuyển tải, tiêu thoát nước mưa, nước thải, chống ngập úng và xử lý nước thải. - Thu gom và vận chuyển nước thải tại các đô thị, các khu công nghiệp, khu kinh tế, khu chế xuất, khu công nghệ cao (sau đây gọi tắt là khu công nghiệp), khu dân cư nông thôn tập trung thông qua hệ thống thoát nước - Duy tu và bảo dưỡng hệ thống thoát nước -Hoạt động của các công trình xử lý nước thải, bùn thải. - Xử lý nước thải, bùn thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải khác) bằng các công trình xử lý nước thải, bùn thải. - Duy tu và bảo dưỡng các công trình xử lý nước thải, bùn thải. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom rác thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp không nguy hại, chất thải y tế không nguy hại, chất thải, phế thải xây dựng và hầm cầu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom rác thải nguy hại từ sinh hoạt và rác thải nguy hại từ các ngành công nghiệp, y tế, dịch vụ và nông nghiệp theo quy định hiện hành của Nhà nước - Vận chuyển chất thải nguy hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Tái chế phế liệu kim loại và tái chế phế liệu phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt, sửa chữa hệ thống điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán thiết bị xây dựng - Mua bán thiết bị và phụ tùng máy móc hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu để trang trí nội và ngoại thất; - Mua bán bê tông đúc sẵn; - Mua bán đồ nội thất, ngoại thất các loại. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Cung cấp suất ăn công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình kiểm định xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế kết cấu công trình dân dựng- công nghiệp - Thiết kế điện – cơ điện công trình; Thiết kế cấp – thoát nước, thiết kế xây dựng công trình giao thông, thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình - Tư vấn đấu thầu |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: - Dịch vụ quảng cáo thương mại và phi thương mại; - Sản xuất, lắp dựng biển quảng cáo. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế mỹ thuật (không bao gồm thiết kế công trình xây dựng) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy - Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy - Hoạt động quan trắc môi trường - Thực hiện đánh giá môi trường chiến lược - Tư vấn cấp giấy phép tài nguyên nước - Tư vấn hồ sơ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại - Tư vấn chuyển giao công nghệ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Dịch vụ tổ chức hội nghị, triển lãm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Đối với những ngành, nghề có điều kiện Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |