- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3200730048]-CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐA LỘC ĐH
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐA LỘC ĐH | |
---|---|
Tên quốc tế | DALOC DH ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DALOC DH |
Mã số thuế | 3200730048 |
Địa chỉ | Số 9A đường Trường Chinh, Khu phố 10, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI NAM |
Điện thoại | 028 3553 2500 |
Ngày hoạt động | 2022-04-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Xử lý rác công nghiệp, bệnh viện |
Cập nhật mã số thuế 3200730048 lần cuối vào 2025-02-21 08:34:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
Chi tiết: Dịch vụ ứng phó, cứu hộ sự cố tràn dầu. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Chế biến phân hữu cơ vi sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Pha chế hóa chất xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất nhựa composite; Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Chi tiết: Sản xuất đèn điện và thiết bị chiếu sáng. |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
Chi tiết: Sản xuất động cơ Diesel, động cơ lắp đặt cho tàu thủy, động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy. (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ, thủy tinh, tái chế kim loại, nhựa phế thải). |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
Chi tiết: Sản xuất búp bê (không tái chế kim loại, nhựa phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn hàn, sản xuất gốm sứ, thủy tinh tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng vật liệu composite (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị xử lý nước thải, xử lý khí thải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu, thuyền, thuyền giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng. |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý nước thải. |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác công nghiệp, bệnh viện. |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác thải sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác công nghiệp, bệnh viện |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải từ rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng dân dụng và công nghiệp; xây dựng công viên nghĩa trang. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt điện công nghiệp, dân dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu (trừ khí hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu ca nô máy dưới 300 mã lực; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy, phụ tùng, thiết bị ca nô; Bán buôn, xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị phục vụ ngành đóng tàu; Buôn bán thiết bị, máy móc, vật tư ngành hàng hải, dầu mỡ, trang thiết bị chằn buộc, chèn lót cho tàu. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu than đá và nhiên liệu rắn khác, xăng dầu và các sản phẩm liên quan, dầu thô (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sắt, thép đóng tàu, thép cường độ cao. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu khí điện máy, nguyên liệu nhựa, gỗ xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu cano, thuyền du lịch, thuyền thể thao, Linh kiện cano, thuyền thể thao; Bán buôn, xuất nhập khẩu chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa, nhựa, các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn, xuất nhập khẩu phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn, xuất nhập khẩu phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, công nghiệp; Bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất công nghiệp, (trừ hóa chất bị cấm theo công ước quốc tế về cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá hủy vũ khí hóa học); Bán buôn, xuất nhập khẩu chế phẩm sinh học xử lý chất thải, vi sinh vật, chất xử lý môi trường. (trừ tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán búp bê, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ tàu thuyền, cano, máy móc, vật tư, phụ tùng công nghiệp; bán lẻ hàng lưu niệm bằng sơn mài, trạm khắc: tranh sơn mài, tranh khảm trai, hàng lưu niệm khắc bằng sơn mài, khảm trai; bán lẻ hàng đan lát bằng tre, song mây, vật liệu tết bện khác, hàng thủ công mỹ nghệ khác, hàng lưu niệm bằng gỗ, sừng, đồi mồi, san hô (trừ sử dụng các bộ phận từ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ). |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
Chi tiết: Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động cứu hộ phương tiện vận tải thủy, hoạt động lai dắt, đưa tàu cập bến, trục vớt tàu thuyền, sà lan, pheo neo tàu, phao tín hiệu; Cứu hộ tàu biển. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa, đại lý vận tải hàng hóa, dịch vụ môi giới mua bán tàu biển (trừ kinh doanh đường hàng không); Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển, kiểm đếm hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản; (trừ dịch vụ mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thiết kế công trình giao thông, cầu đường; Thiết kế công trình thủy lợi cấp thoát nước; Thiết kế, thẩm tra xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật như cấp thoát nước, xử lý chất thải rắn, chiếu sáng công cộng, công viên cây xanh, nghĩa trang; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, cấp thoát nước; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Thẩm tra hồ sơ báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình giao thông, cấp thoát nước, xây dựng dân dụng và công nghiệp; Hoạt động đo đạc bản đồ, lập dự toán đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu; Khảo sát và thanh thải các chướng ngại vật trên luống hàng hải. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
Chi tiết: Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cuộc sống. |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cuộc sống. |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn môi trường; Dịch vụ tư vấn lập các báo cáo liên quan đến môi trường như đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, khai thác nước dưới đất, xả thải, báo cáo môi trường tổng hợp; Dịch vụ quan trắc môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển. |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh) |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |