- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317851320]-CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯƠNG PHÚ
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯƠNG PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM DUONG PHU JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NDPC |
Mã số thuế | 0317851320 |
Địa chỉ | 48 Tăng Nhơn Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ ANH TÀI |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2023-05-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sợi
|
Cập nhật mã số thuế 0317851320 lần cuối vào 2025-02-23 10:17:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất khăn, vải, sợi, quần áo |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm may mặc |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo
Chi tiết: Sản xuất chỉ may, chỉ thêu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời. |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, điện lạnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cẩu, thang nâng hạ, thang máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông - lâm - sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (Không kinh doanh tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, hàng thời trang |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: + Bán buôn hóa mỹ phẩm, thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm, đồ nhựa, dụng cụ quang học. + Bán buôn khăn, vải sợi, chỉ khâu, chỉ thêu, quần áo, bao bì, nguyên phụ liệu ngành dệt may |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn phần mềm và thiết bị tin học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn vật liệu điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: + Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành dệt, may. + Bán buôn thiết bị văn phòng, vật liệu điện, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, môi trường + Bán buôn máy móc, thiết bị điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bông, xơ, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), thuốc nhuộm, đồ bảo hộ lao động (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận tải hàng hoá bằng ô tô loại khác (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan và kho khác. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hoá, bao gồm cả bốc xếp container; Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông; (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không); dịch vụ logistics (trừ đường hàng không); Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải. dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không), đại lý vận chuyển hàng hóa. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (không hoạt động ăn uống và trò chơi giải trí tại trụ sở); Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ hoạt động tư vấn pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu khoa học |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7911 | Đại lý du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo
Chi tiết: Hoạt động giáo dục trẻ em từ ba tuổi đến sáu tuổi |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp (không có bệnh nhân lưu trú) |