- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0109993500]-CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG SIF VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG SIF VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM SOLAR INVESTMENT FUND JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0109993500 |
Địa chỉ | Số 14, ngách 823/18 đường Hồng Hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH TÙNG |
Điện thoại | 0913029372 |
Ngày hoạt động | 2022-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Dịch vụ cho thuê hàng hóa (không bao gồm cho thuê tài chính) |
Cập nhật mã số thuế 0109993500 lần cuối vào 2025-03-03 01:01:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 884 - 885) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 884 - 885) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 884 - 885) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 516; CPC 884 - 885) |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng: - Dịch vụ xây dựng công trình xây dựng dân cư với 1 và 2 nhà ở (CPC 5121); - Dịch vụ xây dựng công trình xây dựng dân cư với nhiều nhà ở (CPC 5122); - Dịch vụ xây dựng nhà kho và công trình công nghiệp (CPC 5123). |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng: - Dịch vụ xây dựng công trình xây dựng dân cư với 1 và 2 nhà ở (CPC 5121); - Dịch vụ xây dựng công trình xây dựng dân cư với nhiều nhà ở (CPC 5122); - Dịch vụ xây dựng nhà kho và công trình công nghiệp (CPC 5123). |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: - Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112); - Các dịch vụ liên quan đến tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành (CPC 5180). |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thiết bị điện mặt trời trên mái nhà (CPC 516; CPC 884 - 885) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 5140) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ lợp mái và chống thấm nước (CPC 5153) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 8650) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671), dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (CPC 8676 ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) Việc cung cấp dịch vụ liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch phát triển đô thị- nông thôn, quy hoạch phát triển ngành phải được Chính phủ Việt Nam cho phép. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê hàng hóa (không bao gồm cho thuê tài chính) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng, các dịch vụ dạy kèm (gia sư), giáo dục dự bị, Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn, dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng, đào tạo các kỹ năng quản trị |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |