- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402253681]-CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA XANH DIGITAL
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA XANH DIGITAL | |
---|---|
Tên quốc tế | DIGITAL GREEN DENTAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DIGITAL GREEN DENTAL JSC |
Mã số thuế | 0402253681 |
Địa chỉ | 144 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI PHAN LƯU KHUÊ |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2024-11-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Hoạt động của các phòng khám nha khoa; - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; - Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa hô hấp, hen suyễn; - Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền; - Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; |
Cập nhật mã số thuế 0402253681 lần cuối vào 2025-03-04 18:58:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất thảo mộc làm thuốc (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất quần áo thời trang và các loại phụ kiện ngành dệt may (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: - Sản xuất thuốc các loại; - Sản xuất hoá dược và dược liệu. (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất răng hàm giả (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nơ cài, kẹp tóc, hoa giả, dây ruy băng, phụ kiện trang trí chai rượu. (Không sản xuất tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý kí gởi hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thuốc đông y, bán lẻ thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải khách du lịch theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách bằng xe ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Hoạt động của các phòng khám nha khoa; - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; - Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa hô hấp, hen suyễn; - Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền; - Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn dịch vụ y tế; - Thực hiện các kỹ thuật chuyên khoa về xét nghiệm; Siêu âm, chẩn đoán hình ảnh; Vận chuyển cấp cứu bệnh nhân. - Tất cả các hoạt động y tế vì sức khoẻ con người chưa được phân vào đâu mà việc thực hiện đó có sự giám sát của y tá, các nhà chữa bệnh bằng phương pháp vật lý trị liệu hoặc của những người hành nghề trợ giúp y tế khác trong lĩnh vực thuật châm cứu hoặc hoạt động khám chữa bệnh của các thầy thuốc chưa được phân vào đâu; |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: - |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: - Cắt tóc, gội đầu và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm. |