- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2001360048]-CÔNG TY CỔ PHẦN NHIÊN LIỆU VÀ NĂNG LƯỢNG XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN NHIÊN LIỆU VÀ NĂNG LƯỢNG XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN FUEL AND ENERGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GFEC |
Mã số thuế | 2001360048 |
Địa chỉ | HG1-23 Khu phố Thương mại và Trung tâm thương mại, Phường 1, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐÌNH KHÁNHĐINH QUANG MINH |
Điện thoại | 0908449008 |
Ngày hoạt động | 2022-03-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất nhiên liệu dạng ép thanh, ép bánh, ép viên và dạng băm từ gỗ, trấu, bã mía, cây cao lương, rơm rạ, cây cỏ, bã cà phê, bã vỏ hạt điều, vỏ đậu, vỏ hạt cà phê, thân cây bắp và cùi bắp, các cây nông nghiệp ngắn ngày và cỏ, sản xuất than từ tre, gáo dừa, mùn cưa và dăm bào ép thanh, ép bánh, củi gỗ tạp từ thân cây, cành ngọn cây, gốc cây, phụ phẩm và rác thải có nguồn gốc từ thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 2001360048 lần cuối vào 2025-02-22 19:08:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây cao lương |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất nhiên liệu dạng ép thanh, ép bánh, ép viên và dạng băm từ gỗ, trấu, bã mía, cây cao lương, rơm rạ, cây cỏ, bã cà phê, bã vỏ hạt điều, vỏ đậu, vỏ hạt cà phê, thân cây bắp và cùi bắp, các cây nông nghiệp ngắn ngày và cỏ, sản xuất than từ tre, gáo dừa, mùn cưa và dăm bào ép thanh, ép bánh, củi gỗ tạp từ thân cây, cành ngọn cây, gốc cây, phụ phẩm và rác thải có nguồn gốc từ thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy ép viên nén năng lượng từ nguyên liệu sinh khối (dăm bào, mùn cưa, vỏ trấu, vỏ điều, bã mía) và linh phụ kiện của máy ép viên nén. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, nhựa gỗ, gạch, cát và đá dùng để sản xuất và xây dựng công trình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu đốt sấy từ phế liệu, phế thải nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt, nhiên liệu sản xuất từ hóa thạch (năng lượng sinh khối, năng lượng tái tạo và năng lượng hóa thạch); Bán buôn mùn cưa và dăm bào, mùn cưa dăm bào, dạng rời, ép thanh, ép bánh và ép khối, dăm gỗ nhiên liệu, viên nén gỗ, củi gỗ các loại, rơm rạ, bã mía, bã vỏ hạt điều, vỏ đậu, vỏ hạt cà phê, thân cây bắp và cùi bắp, cây nông nghiệp ngắn ngày và cỏ, vỏ trấu, viên nén trấu, trấu ép thanh, ép bánh trấu băm, bột trấu, than củi gỗ các loại, than tre, than gáo dừa, than mùn cưa và dăm bào, than trấu; Bán buôn phân bón hữu cơ, vi sinh và sản phẩm nông hóa (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; vận chuyển phế liệu, phế thải đường bộ, nhiên liệu đốt dạng lỏng, rắn và khí (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa, phế liệu, phế thải, nhiên liệu đốt dạng lỏng, rắn và khí bằng đường thủy. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động sà lan, lash, bến đậu, bốc xếp hàng hóa đường thủy (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động bến bãi, hỗ trợ bốc xếp hàng hóa đường bộ (không hoạt động tại trụ sở, trừ hoạt động kho chứa, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải tải liên quan đến hàng không). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu và dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: dịch vụ thương mại điện tử |