- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0900883781]-CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA AN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA AN HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | AN HUNG PLASTIC JOINT STOCK COMAPNY |
Tên viết tắt | AN HUNG PLASTIC.,JSC |
Mã số thuế | 0900883781 |
Địa chỉ | Số 115 đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường Minh Khai, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ LÊ CƯỜNG |
Điện thoại | 0916 624 811 |
Ngày hoạt động | 2014-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất các sản phẩm từ chất dẻo |
Cập nhật mã số thuế 0900883781 lần cuối vào 2025-02-27 21:54:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ da, giả da |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ tre, gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ giấy |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ chất dẻo |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm sành sứ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhôm |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện, viễn thông |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, nông nghiệp, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng đường hầm; Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời, khu vui chơi giải trí hỗn hợp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp; Thi công các công trình công viên, lâm viên, cây xanh đô thị, cây xanh công trình công nghiệp; Sửa chữa, duy ty, bảo dưỡng các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi nông nghiệp, công nghiệp, dân dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, túi, ví, hàng da và hàng giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, máy móc, thiết bị, phụ tùng, khuôn mẫu phục vụ cho ngành sản xuất chất dẻo và các sản phẩm nhôm, sành sứ, da, giả da, tre, gỗ, giấy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ chất dẻo; Bán buôn nguyên liệu nhựa các loại: PE, PP, PVC, PU, PS; Bán buôn phế liệu nhựa, hóa chất (trừ những hóa chất Nhà nước cấm), vật tư, nguyên liệu phục vụ cho ngành sản xuất chất dẻo và các sản phẩm nhôm, sành sứ, da, giả da, tre, gỗ, giấy; Bán buôn các sản phẩm từ tre, gỗ, giấy, nhôm, sành sứ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề phục vụ cho ngành sản xuất chất dẻo; Đào tạo tin học, ngoại ngữ |