- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3600258422-002]-CÔNG TY CỔ PHẦN NIPPON SANSO VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN NIPPON SANSO VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | NIPPON SANSO VIETNAM JOINT STOCK COMPANY - HANOI BRANCH |
Mã số thuế | 3600258422-002 |
Địa chỉ | Tầng 11, Tòa nhà Prime Centre, 53 đường Quang Trung, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | MASATO ARAI |
Điện thoại | 043974434647 |
Ngày hoạt động | 2007-11-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Sản xuất các loại gas công nghiệp, gas y tế chất lượng cao và gas sử dụng trong sản xuất thực phẩm như là chất phụ gia. |
Cập nhật mã số thuế 3600258422-002 lần cuối vào 2025-03-03 14:24:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất các loại gas công nghiệp, gas y tế chất lượng cao và gas sử dụng trong sản xuất thực phẩm như là chất phụ gia. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thiết kế, chế tạo, lắp đặt hệ thống đường ống, bình chứa và các thiết bị liên quan đến cung cấp khí cho khách hàng sử dụng sản phầm của Doanh nghiệp. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền bán buôn đối với các hàng hóa có mã HS: 4015, 6113, 6114, 6116, 6210, 6211, 6216, 6401, 6402, 6403, 6403, 6404, 6405, 6506. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền bán buôn đối với các hàng hóa có mã HS: 4205, 8208, 8508, 9004, 9617. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền bán buôn đối với các hàng hóa có mã HS: 8405, 8413, 8419, 8419.60, 8421, 8457, 8458, 8459, 8460, 8465, 8468, 8515, 8537, 8543, 9020, 9025, 9026, 9027, 9028. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền bán buôn đối với các hàng hóa co mã HS: 3920, 4016.93, 7303, 7304, 7307, 7308, 7318, 7415.21, 8203, 8204, 8205, 8307, 8481, 8484. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền bán buôn đối với các hàng hóa co mã HS: 2804, 2811, 2814, 2826, 2853, 2901, 2910, 3926, 6804, 7311, 8311. |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) đối với các hàng hóa có mã HS: 2804, 2811, 2814, 2826, 2853, 2901, 2910, 3920, 3926, 4015, 4016.93, 4205, 6113, 6114, 6116, 6210, 6211, 6216, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6506, 6804, 7303, 7304, 7307, 7308, 7311, 7318, 7415.21, 8203, 8204, 8205, 8208, 8307, 8311, 8405, 8413, 8419, 8419.60, 8421, 8457, 8458, 8459, 8460, 8465, 8468, 8481, 8484, 8508, 8515, 8537, 8543, 9004, 9020, 9025, 9026, 9027, 9028, 9617. |