Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2902200956]-CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CMT VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CMT VIỆT NAM
Tên quốc tế CMT VIETNAM AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt CMT VIET NAM
Mã số thuế 2902200956
Địa chỉ Km11, QL 7A, Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Người đại diện LÊ ĐÌNH DUYÊN
Điện thoại 0972325050
Ngày hoạt động 2024-10-02
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ II
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-

Cập nhật mã số thuế 2902200956 lần cuối vào 2025-03-05 17:36:54.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5812 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
5813 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
5820 Xuất bản phần mềm
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6312 Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8531 Đào tạo sơ cấp
8532 Đào tạo trung cấp
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9411 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
9412 Hoạt động của các hội nghề nghiệp

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Vĩnh Thành

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NGÔ GIA

Mã số thuế: 2902165691
Người đại diện: NGÔ VĂN HỢI
đường quốc lộ 7A, xóm Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH LÂM SẢN DŨNG TOÀN

Mã số thuế: 2901647491
Người đại diện: PHAN VĂN DŨNG
Xóm Tân Vĩnh, Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Yên Thành

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANTEL TẠI YÊN THÀNH

Mã số thuế: 2902181319-001
Người đại diện: NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Nhà Bà Nguyễn Thị Phương, Đường Ngô Xuân Hàm , Khối 2, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TỔNG ĐẠI LÝ BẢO HIỂM TÂM ĐỨC - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HUYỆN YÊN THÀNH

Mã số thuế: 2902008219-002
Người đại diện: TRẦN CẢNH THUYỀN
khối 3, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TRIỀU CHÍNH HÒA VIỆT NAM

Mã số thuế: 2902205859
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TÚ
xóm Đông Thị, Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VƯƠNG CƯỜNG THỊNH

Mã số thuế: 2902185899
Người đại diện: PHẠM THỊ VÂN
Xóm Đồng Bàu 2, Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM & DV QUANG THÀNH

Mã số thuế: 2901910079
Người đại diện: NGUYỄN HỮU SƠN
Xóm 3, Xã Nam Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Nghệ An

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI CON CUÔNG

Mã số thuế: 2901960506
Người đại diện: NGUYỄN VIẾT THỰC
Khối 1, Thị Trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH BIA SƠN HẢI

Mã số thuế: 2901739946
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG SƠN
Khối 6A, Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỒNG THÀNH

Mã số thuế: 2902141066
Người đại diện: PHAN VĂN THÀNH
Thôn Tân Cát, Xã Bình Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TN HUYỀN THẢO

Mã số thuế: 2901140246
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HUYỀN
Nhà nghỉ Hùng Thảo, khối 6, Thị Trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN LHTP

Mã số thuế: 2901949326
Người đại diện: PHẠM VĂN LONG
Khối 2, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam