- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3801227304]-CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP MIỀN ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP MIỀN ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MIEN DONG AGRICULTURAL CORPORATION |
Tên viết tắt | MIEN DONG AGRI |
Mã số thuế | 3801227304 |
Địa chỉ | Thửa đất số 72, tờ bản đồ số 14, ấp 8, Xã Lộc Điền, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỤY ĐÀI TRANG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2020-07-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lộc Ninh - Bù Đốp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng cây ăn quả
Trồng cam, quýt, bưởi, chanh, nhãn, vải, chôm chôm, sầu riêng, mít, xoài , thanh long, chuối, đu đủ và các loại quả có múi khác |
Cập nhật mã số thuế 3801227304 lần cuối vào 2025-03-02 21:19:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng cam, quýt, bưởi, chanh, nhãn, vải, chôm chôm, sầu riêng, mít, xoài , thanh long, chuối, đu đủ và các loại quả có múi khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Cao su, cây sưa, cây tràm và những cây rừng khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi cá cảnh…v.v |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa, xẻ, tẩm, sấy và bảo quản gỗ. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. |
2432 | Đúc kim loại màu |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Chế tạo và gia công các mặt hàng cơ khí và tráng phủ kim loại như sơn tĩnh điện. |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế tạo, sản xuất và gia công thiết bị điện lạnh, kết cấu thép, thiết bị áp lực, bồn chứa áp lực, bồn chứa khí nén, thùng container lạnh, thùng container làm văn phòng, làm kho. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp, khai hoang mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện các công trình nhà ở và dân dụng, công nghiệp dưới 35KV |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống điều hòa không khí công nghiệp và dân dụng, hệ thống thông gió (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn xe máy. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán ống sắt (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn gạch xây dựng; bán buôn xi măng. Bán buôn vật liệu xây dựng, ống nhựa PVC, ống kim loại, sắt phế liệu, vật tư ngành nước, vật tư thiết bị điện, điện lạnh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, máy điều hòa không khí. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu các loại (không chứa, phân loại, xử lý và tái chế tại trụ sở chính); bán buôn hạt điều; bán buôn mủ cao su; bán buôn phân bón (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô, bằng container. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh hàng, quán ăn, cửa hàng ăn uống. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế về phòng cháy và chữa cháy, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy, bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy và chữa cháy. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê container, thùng container. |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Cho thuê sân bóng đá; hoạt động câu lạc bộ võ thuật, tennis, cầu lông. |