Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0901175164]-CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP TỐI ƯU

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP TỐI ƯU
Tên quốc tế OPTIMAL AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0901175164
Địa chỉ Xóm Nam Đàn, thôn Mãn Hoà, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện HOÀNG VĂN TỈNH
Điện thoại 0971594808
Ngày hoạt động 2024-12-06
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả

Cập nhật mã số thuế 0901175164 lần cuối vào 2025-02-23 21:55:29.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Tư vấn đầu tư.

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: - Khảo sát xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Dịch vụ tư vấn đấu thầu -Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của nhà nước cho phép)

7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất

7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: -Tư vấn chuyển giao công nghệ

7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa

9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tân Châu

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI MẠNH CƯỜNG

Mã số thuế: 0900988375
Người đại diện: VŨ VĂN SỸ
Thôn Toàn Thắng, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN GẠCH NGÓI KHOÁI CHÂU

Mã số thuế: 0900603515
Người đại diện: Lê QUANG HướNG
Thôn Hồng Châu, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VẠN THÀNH HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0900720755
Người đại diện: LÊ VĂN KHOA
Thôn Mãn Hòa, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ LÊ BẢO

Mã số thuế: 0900505035
Người đại diện: PHAN THỊ DUNG
Thôn Hồng Châu, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0900818895
Người đại diện: LÊ ĐỨC THẮNG
Thôn Mãn Hòa, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Khoái Châu

XÍ NGHIỆP KTCT THỦY LỢI CHÂU GIANG - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KTCT THỦY LỢI TỈNH HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0900243950-008
Người đại diện: Nguyễn Văn Oánh
Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

TT KỸ THUẬT TỔNG HỢP HƯỚNG NGHIỆP DẠY NGHỀ KHOÁI CHÂU

Mã số thuế: 0900461490
Người đại diện: Lê Văn Nhâm
TT Khoái châu, Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

TRẠM THÚ Y HUYỆN KHOÁI CHÂU

Mã số thuế: 0900307770
Người đại diện:
Thị trấn Khoái Châu, Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

NHUNG QUANG

Mã số thuế: 0900915930
Người đại diện: Lê NHậT QUANG
Phố Phủ, TTKC, Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

QUỸ TÍN DỤNG NHÂN DÂN THỊ TRẤN KHOÁI CHÂU

Mã số thuế: 0900272510
Người đại diện: Nguyễn Văn Thành
TT Khoái Châu, Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hưng Yên

CÔNG TY TNHH FOREMART VIỆT NAM

Mã số thuế: 0900252271
Người đại diện: KIM TAE HOONKIM JOOYONG
Phố Bùi Thị Cúc, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Việt Anh

Mã số thuế: 0900362651
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cương
Số 67 đường Bùi Thị Cúc, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ MINH AN GROUP

Mã số thuế: 0901119191
Người đại diện: NGUYỄN VIẾT THUÂN
Đường 200, xóm 3, Thôn Mễ Xá, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KALLE FEUM VIETNAM

Mã số thuế: 0901134351
Người đại diện: NGUYỄN VĂN SƠN
Thôn Sa Lung, Xã Phù Ủng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TAN YUE

Mã số thuế: 0901130131
Người đại diện: TRỊNH VĂN THẮNG
Thôn Đỗ Thượng, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam