Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[4601536963]-CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN THÁI NGUYÊN

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN THÁI NGUYÊN
Tên quốc tế THAI NGUYEN AGRICULTURAL JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt NONG SAN THAI NGUYEN., JSC
Mã số thuế 4601536963
Địa chỉ Xóm Hồng Thái 2, Xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Người đại diện ĐẶNG THỊ NGỌC
Điện thoại 02086565333
Ngày hoạt động 2019-04-12
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất điện

Cập nhật mã số thuế 4601536963 lần cuối vào 2025-02-27 10:21:41.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4911 Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5110 Vận tải hành khách hàng không
5120 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
6021 Hoạt động truyền hình
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
6312 Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
6391 Hoạt động thông tấn
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6920 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8691 Hoạt động y tế dự phòng
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tân Cương

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CHÈ HỒNG THÁI TÂN CƯƠNG

Mã số thuế: 4600417850
Người đại diện: LÊ TRUNG PHÚ
Đường Nam Núi Cốc, xóm Hồng Thái II, Xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRÀ GIA LINH

Mã số thuế: 4601326010
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẠNH
Xóm Soi Vàng , Xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV ECO VIỆT NAM

Mã số thuế: 4601328610
Người đại diện: VŨ QUANG NHẬT
Xóm Hồng Thái II, Xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Thái Nguyên

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÁI AN DƯƠNG

Mã số thuế: 0000450030
Người đại diện: ĐINH THỊ CẦN
Số nhà 23/1 đường Bắc Kạn, tổ 8, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH POVIMY

Mã số thuế: 4601332430
Người đại diện: TRẦN VĂN VINH
Số nhà 03, Tổ 2, Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP THÁI NGUYÊN

Mã số thuế: 4601519830
Người đại diện: CHU QUANG HƯNG
Nhà LK8a 21 - khu đô thị Picenza 2, tổ dân phố Đồng Tâm, Phường Đồng Bẩm, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM MINH ĐĂNG KHÔI

Mã số thuế: 4601622570
Người đại diện: DƯƠNG THỊ KIỀU OANH
Tổ 7, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỘI THẤT HỢP THẮNG

Mã số thuế: 4601330070
Người đại diện: LỤC THANH THỦY
Tổ 3, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thái Nguyên

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI CÁT THÀNH

Mã số thuế: 4600704196
Người đại diện: TRẦN ĐẠI HẢI
Xóm 2, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SÁNG LINH THÁI NGUYÊN

Mã số thuế: 4601592076
Người đại diện: Tạc Thị Linh
Tổ dân phố An Long, Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Thái Nguyên

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ TRƯỜNG SƠN

Mã số thuế: 4601551016
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HẠNH
Tổ dân phố Đình, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHÚ THỊNH PLYWOOD

Mã số thuế: 4601596056
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN BÌNH
xóm Gò, Xã Phú Thịnh, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN – ĐỊNH HÓA 1 - CÔNG TY CỔ PHẦN SAWAD TIỀN CÓ NGAY

Mã số thuế: 2901807716-262
Người đại diện: VŨ VÂN ANH
TDP Trung Kiên , Thị Trấn Chợ Chu, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam