0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2910
|
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp ô tô tải từ 0,5 tấn đến 5 tấn;
- Sản xuất, lắp ráp xe chuyên dụng: xe téc dầu, xe ép rác, dơ mác, tặc phọoc, xe đầu kéo;
- Sản xuất xe động cơ thương mại như: xe tải từ 5 tấn đến 80 tấn, xe kéo trên đường cho xe bán rơ moóc, v.v (không bao gồm dịch vụ thiết kế các phương tiện giao thông vận tải);
- Sản xuất, lắp ráp xe khách từ 16 đến 75 chỗ ngồi;
- Sản xuất, lắp ráp xe ô tô du lịch từ 4 đến 16 chỗ ngồi; - Sản xuất, lắp ráp động cơ diezen đến 380 sức ngựa;
- Sản xuất se buýt, xe buýt điện và xe buýt đường dài;
- Sản xuất xe có động cơ; sản xuất gầm xe có động cơ;
- Tái sản xuất xe có động cơ (cải tạo, đóng mới xe ô tô các loại, không bao gồm dịch vụ thiết kế các phương tiện vận tải)
|
2920
|
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: Sản xuất phụ tùng ô tô các loại (không hoạt động tại trụ sở)
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô tải; Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác: ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, Ô tô vận tải, ô tô chuyên dụng
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý xe có động cơ khác: ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, ô tô chuyên dụng.
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: đại tu, sửa chữa ô tô
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: đại tu, sửa chữa xe máy
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm; Bán buôn thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phâm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm. (không hoạt động tại trụ sở)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị phụ tùng ngành nông nghiệp (trừ thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật)
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Máy phát điện, công tơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong tách điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn sắt, thép
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
|
4921
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
|
4922
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
4929
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: vận tải hành khách bằng taxi, xe du lịch và các loại xe khác
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: kinh doanh bất động sản
|
7500
|
Hoạt động thú y
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê xe có người lái
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy máy tính; Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại
|