- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1800716690-009]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI PHÚ THÁI CẦN THƠ- CHI NHÁNH CAO LÃNH
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI PHÚ THÁI CẦN THƠ- CHI NHÁNH CAO LÃNH | |
---|---|
Mã số thuế | 1800716690-009 |
Địa chỉ | Số 30, Lý Chính Thắng, Xã An Bình, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUANG THÀNH |
Điện thoại | 0673 877 409 |
Ngày hoạt động | 2010-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 4 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và hàng giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩn vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ dèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; dao, kéo; nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
Cập nhật mã số thuế 1800716690-009 lần cuối vào 2025-02-25 16:37:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và hàng giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩn vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ dèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; dao, kéo; nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |