1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì các loại;
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn;
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2431
|
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Đúc và gia công các sản phẩm từ kim loại
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất các linh kiện ứng dụng điện tụ điện, điện tử;
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: Sản xuất máy móc phụ tùng nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng;
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo trì bảo dưỡng các sản phẩm dùng cho sản xuất, phân phối về điện, điện tử viễn thông, hàn hóa nhiệt;
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Tư vấn lắp đặt, bảo trì, bảo dưỡng chuyển giao công nghệ trang thiết bị máy móc công nghiệp trong các nhà máy, thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp, Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn, điều không, thang máy;
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Đại lý kinh doanh tiêu thụ điện;
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt vật tư, thiết bị cho các công trình: Điện đến cấp điện áp 220KV, điện tử, viễn thông, ứng dụng công nghệ thông tin, phát thanh và truyền hình;
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt tất cả các hệ thống dây dẫn và thiết bị điện đến 220KV, hệ thống thông tin liên lạc;
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị an ninh, chống trộm, chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy;
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình, hạng mục công trình: Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh, chống sét, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông trực tiếp phục vụ cho công nghiệp quốc phòng;
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh cây xanh;
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử , viễn thông, linh kiện ứng dụng điện tụ điện;
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, phương tiện vận tải, vật tư thiết bị ngành điện và thiết bị phụ tùng khác cho mục đích công nghiệp, sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác, thiết bị và dụng cụ đo lường;
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Đại lý mua bán xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, chất bôi trơn, khí đốt, khí công nghiệp và các sản phẩm có liên quan khác;
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán các mặt hàng kim khí, kim loại màu;
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị cho các công trình: Điện đến cấp điện áp 220KV, điện tử, viễn thông, ứng dụng công nghệ thông tin, phát thanh và truyền hình;
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh bến xe; Hoạt động của bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa, trạm dừng nghỉ;
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm Karaoke, massage);
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống;
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng, kinh doanh kho bãi (không bao gồm môi giới, đấu giá, sàn giao dịch bất động sản);
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế, giám sát , thẩm tra, thẩm định, tư vấn đấu thầu cho việc cung cấp vật tư thiết bị và xây dựng các công trình: Điện đến 220KV, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, giao thông thủy lợi, cấp thoát nước, điều không, điều hòa không khí, công nghệ thông tin, phòng cháy chữa cháy, chống sét, thiết bị an ninh, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ kiểm định;
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Tư vấn thiết kế quảng cáo;
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8552
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị an ninh, chống trộm, camera, phòng cháy chữa cháy, điều khiển tự động trong công nghiệp;
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|